Định nghĩa của từ climate control

climate controlnoun

kiểm soát khí hậu

/ˈklaɪmət kəntrəʊl//ˈklaɪmət kəntrəʊl/

Thuật ngữ "climate control" lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1920 khi công nghệ làm lạnh trở nên tiên tiến và phổ biến hơn. Vào thời điểm đó, chất làm lạnh chủ yếu được sử dụng để bảo quản thực phẩm và sau đó là làm mát các tòa nhà thương mại và dân cư. Vào những năm 1930, các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá những cách không chỉ làm mát các tòa nhà mà còn điều chỉnh môi trường trong nhà bằng cách kiểm soát độ ẩm và chất lượng không khí. Khái niệm "climate control" ra đời, ám chỉ khả năng điều chỉnh nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm và lọc không khí, để tạo ra không gian trong nhà thoải mái và lành mạnh hơn. Khi các tòa nhà ngày càng lớn hơn và phức tạp hơn, nhu cầu về các hệ thống kiểm soát khí hậu tinh vi hơn cũng tăng lên. Điều này dẫn đến sự phát triển của công nghệ HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), cho phép kiểm soát tốt hơn môi trường trong nhà và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Ngày nay, kiểm soát khí hậu là một thành phần quan trọng của nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chăm sóc sức khỏe, khách sạn và bất động sản thương mại, vì nó giúp duy trì các điều kiện trong nhà tối ưu cho sức khỏe, sự thoải mái và năng suất của người cư ngụ. Ngoài ra, kiểm soát khí hậu có thể giúp giảm chi phí năng lượng bằng cách giảm thiểu chất thải thông qua công nghệ hiệu quả và thiết kế tòa nhà thông minh. Tóm lại, sự phát triển của công nghệ kiểm soát khí hậu đã thay đổi cách chúng ta nghĩ về môi trường trong nhà, từ việc chỉ làm mát không gian sang chủ động quản lý và điều chỉnh các yếu tố khác nhau để tạo ra không gian sống và làm việc lành mạnh và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The motor company's newest car model features advanced climate control systems that adjust the temperature and humidity levels for a comfortable ride in any weather condition.

    Mẫu xe mới nhất của hãng xe này được trang bị hệ thống kiểm soát khí hậu tiên tiến có thể điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm để mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe trong mọi điều kiện thời tiết.

  • The ice cream shop invests in high-efficiency climate control technology to maintain a steady temperature for all their products, ensuring that every scoop is delivered fresh and creamy.

    Cửa hàng kem đầu tư vào công nghệ kiểm soát khí hậu hiệu quả cao để duy trì nhiệt độ ổn định cho tất cả các sản phẩm, đảm bảo mỗi muỗng kem khi giao đến đều tươi ngon.

  • The conference center uses climate control to regulate airflow and maintain optimal temperature and humidity levels, creating an ideal environment for presentations and events.

    Trung tâm hội nghị sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu để điều chỉnh luồng không khí và duy trì nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, tạo ra môi trường lý tưởng cho các buổi thuyết trình và sự kiện.

  • The pharmaceutical company utilizes precise climate control to preserve the efficacy and stability of their medications and vaccines.

    Công ty dược phẩm sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu chính xác để duy trì hiệu quả và độ ổn định của thuốc và vắc-xin.

  • The greenhouse relies on advanced climate control technologies, including humidity, temperature, and carbon dioxide regulation, to create optimal growing conditions for fruits and vegetables.

    Nhà kính sử dụng công nghệ kiểm soát khí hậu tiên tiến, bao gồm độ ẩm, nhiệt độ và điều chỉnh carbon dioxide, để tạo ra điều kiện phát triển tối ưu cho trái cây và rau quả.

  • The prestigious museum's storage facilities incorporate sophisticated climate control measures to protect their priceless art and cultural heritage from damage caused by temperature and humidity fluctuations.

    Cơ sở lưu trữ của bảo tàng danh tiếng này kết hợp các biện pháp kiểm soát khí hậu tinh vi để bảo vệ tác phẩm nghệ thuật vô giá và di sản văn hóa khỏi bị hư hại do nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

  • The high-tech laboratory uses climate control to create an accurate and stable environment for its experiments, which is essential for reliable and reproducible results.

    Phòng thí nghiệm công nghệ cao sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu để tạo ra môi trường chính xác và ổn định cho các thí nghiệm, điều này rất cần thiết để có kết quả đáng tin cậy và có thể tái tạo.

  • The sports stadium employs climate control to ensure comfort for spectators and athletes alike, with air conditioning for hotter conditions and heating for colder ones.

    Sân vận động thể thao sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu để đảm bảo sự thoải mái cho khán giả và vận động viên, có hệ thống điều hòa khi thời tiết nóng hơn và hệ thống sưởi khi thời tiết lạnh hơn.

  • The data center incorporates climate control, including temperature and humidity regulation, as part of its overall strategy to maintain the sensitive and costly hardware necessary for its mission-critical operations.

    Trung tâm dữ liệu kết hợp kiểm soát khí hậu, bao gồm điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, như một phần trong chiến lược chung nhằm duy trì phần cứng nhạy cảm và tốn kém cần thiết cho các hoạt động quan trọng của trung tâm.

  • The airplane cabin utilizes climatic control systems to provide a comfortable flying experience, including temperature, humidity, and air quality regulation to combat discomfort associated with air travel at high altitudes.

    Khoang máy bay sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu để mang lại trải nghiệm bay thoải mái, bao gồm điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí để chống lại sự khó chịu liên quan đến việc di chuyển bằng máy bay ở độ cao lớn.

Từ, cụm từ liên quan