Định nghĩa của từ aikido

aikidonoun

aikido

/aɪˈkiːdəʊ//aɪˈkiːdəʊ/

Đầu tiên, "ai" (合) dịch là sự hòa hợp hoặc hòa trộn. Nó đại diện cho nguyên tắc làm việc hòa hợp với đối thủ, thay vì chống lại họ. Thứ hai, "ki" (気) đề cập đến năng lượng hoặc tinh thần tồn tại trong mọi sinh vật sống. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng năng lượng của đối thủ và sử dụng nó để có lợi cho mình. Cuối cùng, "do" (道) là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là con đường hoặc cách thức. Trong Aikido, nó đại diện cho triết lý và nguyên tắc của môn võ thuật như một cách sống, thay vì chỉ là một tập hợp các kỹ thuật cần học. Cùng nhau, các yếu tố này tạo nên tên gọi "Aikido", một môn tập luyện nhằm mục đích hòa hợp với năng lượng của đối thủ, tôn trọng tinh thần của họ và đi theo con đường giải quyết xung đột thông qua các biện pháp hòa bình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghiệp khí đạo (một môn võ của Nhật Bản)

namespace
Ví dụ:
  • Practicing aikido at the dojo has helped me to improve my focus and discipline.

    Luyện tập aikido ở võ đường đã giúp tôi cải thiện khả năng tập trung và tính kỷ luật.

  • As a beginner in aikido, I'm learning to project my ki, or vital energy, to control my opponents' movements.

    Là người mới tập aikido, tôi đang học cách truyền ki, hay năng lượng sống, để điều khiển chuyển động của đối thủ.

  • The gentle art of aikido emphasizes using an opponent's strength against them, rather than trying to overpower them.

    Môn võ thuật nhẹ nhàng aikido nhấn mạnh vào việc sử dụng sức mạnh của đối thủ để chống lại họ, thay vì cố gắng chế ngự họ.

  • The cofounder of aikido, Morihei Ueshiba, believed that his martial art was a way to promote peace and harmony in the world.

    Người đồng sáng lập ra môn võ aikido, Morihei Ueshiba, tin rằng môn võ của ông là cách thúc đẩy hòa bình và hòa hợp trên thế giới.

  • At the aikido practice session, I collaborated with a partner to successfully execute a complex technique involving joint locks and throws.

    Trong buổi tập aikido, tôi đã hợp tác với một bạn tập để thực hiện thành công một kỹ thuật phức tạp bao gồm khóa khớp và ném.

  • Before class, I always take a few moments to center myself and visualize my moves, which is an integral part of aikido training.

    Trước giờ học, tôi luôn dành vài phút để tập trung và hình dung các động tác của mình, đây là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện tập aikido.

  • The aikido syllabus covers a range of techniques, from basic strikes and throws to advanced posture and counterbalance strategies.

    Giáo trình aikido bao gồm nhiều kỹ thuật, từ các đòn đánh và ném cơ bản đến các tư thế nâng cao và các chiến lược đối trọng.

  • Learning aikido has instilled in me a deep respect for the power of cooperation and mutual support.

    Việc học aikido đã truyền cho tôi lòng tôn trọng sâu sắc đối với sức mạnh của sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.

  • I've noticed that since starting aikido, I'm more mindful of my movements and able to respond to situations with greater calmness and clarity.

    Tôi nhận thấy rằng kể từ khi bắt đầu tập aikido, tôi chú ý hơn đến các chuyển động của mình và có thể phản ứng với các tình huống một cách bình tĩnh và sáng suốt hơn.

  • Although aikido is often called a nonviolent martial art, it requires a lot of dedication, perseverance, and self-discipline to master.

    Mặc dù aikido thường được gọi là môn võ thuật phi bạo lực, nhưng nó đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến, kiên trì và kỷ luật để thành thạo.