Định nghĩa của từ martial art

martial artnoun

võ thuật

/ˌmɑːʃl ˈɑːt//ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/

Thuật ngữ "martial art" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thời trung cổ "ars militaris", nghĩa đen là "nghệ thuật chiến tranh". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời Thập tự chinh, khi các hiệp sĩ châu Âu học được nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau từ các chiến binh Ả Rập và Byzantine mà họ gặp phải. Cụm từ "artes martiales" (tiếng Latin có nghĩa là "martial arts") cũng được sử dụng trong thời gian này để chỉ các chiến lược quân sự được các quân đoàn La Mã cổ đại sử dụng. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "martial arts" bắt đầu được áp dụng cho các hệ thống chiến đấu truyền thống của Châu Á, chẳng hạn như karate, kung fu và judo. Các môn võ này, kết hợp các kỹ thuật vật lý với rèn luyện tinh thần và tâm linh, đã được du nhập vào phương Tây trong thời kỳ Duy tân Minh Trị của Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở nên phổ biến rộng rãi vì lợi ích sức khỏe, tiềm năng thể thao cạnh tranh và ứng dụng tự vệ. Trong cách sử dụng hiện đại, "martial arts" thường dùng để chỉ nhiều môn võ thuật truyền thống và hiện đại, bao gồm cả các hình thức thể thao và phi thể thao, nhấn mạnh vào việc sử dụng vũ lực để tự vệ hoặc thi đấu, và thường liên quan đến các yếu tố thiền định, triết học và di sản văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Karate is a traditional martial art that originated in Okinawa, Japan.

    Karate là môn võ thuật truyền thống có nguồn gốc từ Okinawa, Nhật Bản.

  • Bruce Lee's expertise in Wing Chun, a Chinese martial art, made him a formidable fighter.

    Sự thành thạo của Lý Tiểu Long trong môn võ Vịnh Xuân Quyền, một môn võ thuật Trung Hoa, đã biến ông thành một võ sĩ đáng gờm.

  • Judo, a martial art that originated in Japan, focuses on throwing and grappling techniques.

    Judo, một môn võ thuật có nguồn gốc từ Nhật Bản, tập trung vào các kỹ thuật ném và vật.

  • Taekwondo, a Korean martial art, is known for its striking movements, including front and roundhouse kicks.

    Taekwondo, một môn võ thuật của Hàn Quốc, nổi tiếng với những động tác tấn công, bao gồm các cú đá thẳng và đá vòng.

  • In addition to being a practical self-defense technique, the study of martial arts like Brazilian Jiu-Jitsu helps build strength, flexibility, and confidence.

    Ngoài việc là một kỹ thuật tự vệ thực tế, việc học võ thuật như Brazilian Jiu-Jitsu còn giúp tăng cường sức mạnh, sự dẻo dai và sự tự tin.

  • Many advocates of martial arts believe that their practice can lead to enhanced mental and physical well-being, making them a unique form of exercise.

    Nhiều người ủng hộ võ thuật tin rằng việc luyện tập võ thuật có thể giúp tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất, khiến chúng trở thành một hình thức tập luyện độc đáo.

  • In a tournament, competitors showcase their knowledge of martial arts through a series of matches, often leading to dramatic finishes and thrilling action.

    Trong một giải đấu, các đấu thủ thể hiện kiến ​​thức võ thuật của mình thông qua một loạt các trận đấu, thường dẫn đến những kết thúc kịch tính và hành động ly kỳ.

  • Capoeira, a Brazilian martial art, combines elements of dance and acrobatics with traditional fighting techniques.

    Capoeira, một môn võ thuật của Brazil, kết hợp các yếu tố khiêu vũ và nhào lộn với các kỹ thuật chiến đấu truyền thống.

  • The study of martial arts often involves the adoption of moral and philosophical principles, promoting discipline, respect, and virtue.

    Nghiên cứu võ thuật thường liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức và triết học, thúc đẩy tính kỷ luật, sự tôn trọng và đức hạnh.

  • From traditional forms like Kung Fu and Tang Soo Do to modern variations like Krav Maga and Mixed Martial Arts, the world of martial arts continues to evolve and thrive.

    Từ các môn võ truyền thống như Kung Fu và Tang Soo Do đến các biến thể hiện đại như Krav Maga và Võ thuật hỗn hợp, thế giới võ thuật tiếp tục phát triển và thịnh vượng.