Định nghĩa của từ aftertaste

aftertastenoun

hậu vị

/ˈɑːftəteɪst//ˈæftərteɪst/

Thuật ngữ "aftertaste" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "apres goes", có nghĩa là "hương vị sau" hoặc "những gì còn sót lại". Thuật ngữ này ám chỉ cảm giác còn đọng lại trong miệng sau khi uống hoặc ăn thứ gì đó, đặc biệt là khi hương vị ban đầu đã phai nhạt. Thuật ngữ "aftertaste" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 14 và vẫn là một phần của tiếng Anh kể từ đó, thường được sử dụng trong cả bối cảnh ẩm thực và khoa học để mô tả cách hương vị còn đọng lại trong miệng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdư vị

namespace
Ví dụ:
  • The strong aftertaste of the tobacco lingered in my mouth for several minutes after I finished smoking my cigarette.

    Mùi thuốc lá nồng nàn còn đọng lại trong miệng tôi vài phút sau khi tôi hút xong điếu thuốc.

  • The lemon sorbet left a tart aftertaste in my mouth, a refreshing contrast to the richness of the chocolate dessert that preceded it.

    Kem chanh để lại dư vị chua nhẹ trong miệng, tạo nên sự tương phản tươi mát với vị béo ngậy của món tráng miệng sô cô la trước đó.

  • The aftertaste of the red wine was slightly bitter, a reminder that the acidity of tannins had not been completely mellowed by oak aging.

    Hậu vị của rượu vang đỏ hơi đắng, một lời nhắc nhở rằng tính axit của tannin chưa được làm dịu hoàn toàn qua quá trình ủ trong gỗ sồi.

  • The bitter aftertaste of the medicine persisted for a while, causing me to make a face and wrinkle my nose.

    Vị đắng của thuốc còn lưu lại một lúc lâu, khiến tôi phải nhăn mặt và nhăn mũi.

  • The aftertaste of the nutmeg added a warm, spicy note to the already rich flavor of the chai latte.

    Hương vị của hạt nhục đậu khấu còn đọng lại tạo nên hương vị ấm áp, cay nồng cho hương vị vốn đã đậm đà của chai latte.

  • The metallic aftertaste of the aspirin tablets reminded me that pain relief came at a cost.

    Vị kim loại còn sót lại của viên thuốc aspirin nhắc tôi nhớ rằng thuốc giảm đau phải trả giá.

  • The tangy aftertaste of the pickle lingered long after I finished eating it, evoking memories of salty snacks from my childhood.

    Vị chua của dưa chua vẫn còn lưu lại rất lâu sau khi tôi ăn xong, gợi lại những ký ức về những món ăn vặt mặn thời thơ ấu.

  • The aftertaste of the garlic sauce was intense, making me want to brush my teeth immediately.

    Mùi vị của nước sốt tỏi còn lưu lại rất nồng, khiến tôi muốn đánh răng ngay lập tức.

  • The aftertaste of the onion soup left a savory impression on my palate, one that made me wish for seconds.

    Hương vị còn đọng lại của súp hành tây để lại ấn tượng đậm đà trên vòm miệng khiến tôi muốn ăn thêm lần nữa.

  • The aftertaste of the lemonade was sweet and zesty, a pleasant contrast to the acidity of the grapefruit that came before it.

    Hương vị của nước chanh ngọt ngào và tươi mát, tương phản dễ chịu với vị chua của bưởi trước đó.