Định nghĩa của từ aerodrome

aerodromenoun

sân bay

/ˈeərədrəʊm//ˈerədrəʊm/

Từ "aerodrome" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19, khi công nghệ hàng không mới bắt đầu hình thành. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "aeronautics" đã được sử dụng để mô tả nghệ thuật và khoa học bay, nhưng cần có một thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả các địa điểm mà máy bay có thể cất cánh và hạ cánh. Từ "aerodrome" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "aer", nghĩa là không khí và "dromos", nghĩa là đường chạy hoặc đường đua. Khi kết hợp lại, các gốc này theo nghĩa đen có nghĩa là "đường chạy trên không", mô tả hoàn hảo khái niệm sân bay. Ban đầu, thuật ngữ "aerodrome" bao gồm nhiều địa điểm bay, từ các địa điểm hạ cánh tạm thời trên cánh đồng trống đến các sân bay cố định hơn với cơ sở hạ tầng để bảo dưỡng máy bay, tiếp nhiên liệu và dịch vụ hành khách. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "airfield" đã bắt đầu thay thế "aerodrome" khi công nghệ hàng không tiên tiến và giao thông hàng không trở nên phức tạp hơn. Ngày nay, từ "aerodrome" chủ yếu được sử dụng trong thuật ngữ hàng không của Anh, nơi nó được định nghĩa hợp pháp theo Đạo luật Hàng không Dân dụng là bất kỳ địa điểm nào mà máy bay cất cánh hoặc hạ cánh, cho dù vì mục đích thương mại hay tư nhân. Ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh khác, thuật ngữ "airport" hiện là thuật ngữ chuẩn cho các loại địa điểm này. Tóm lại, "aerodrome" là một từ có ý nghĩa lịch sử có nguồn gốc từ những ngày đầu của ngành hàng không để mô tả một địa điểm để máy bay cất cánh và hạ cánh. Mặc dù cuối cùng đã được thay thế bằng thuật ngữ hiện đại hơn, nguồn gốc của nó vẫn là một cửa sổ hấp dẫn vào quá khứ của ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsân bay

namespace
Ví dụ:
  • The fighter planes took off from the nearby aerodrome, ready to embark on their mission.

    Các máy bay chiến đấu cất cánh từ sân bay gần đó, sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ.

  • The aerodrome became a hub of military activity during the war years, with planes constantly taking off and landing.

    Sân bay này đã trở thành trung tâm hoạt động quân sự trong những năm chiến tranh, với máy bay liên tục cất và hạ cánh.

  • The runway at the aerodrome is long enough to accommodate even the largest commercial jets.

    Đường băng tại sân bay đủ dài để có thể tiếp nhận ngay cả những máy bay phản lực thương mại lớn nhất.

  • The aerodrome is equipped with modern facilities such as a control tower, hangars, and a fueling station.

    Sân bay được trang bị các tiện nghi hiện đại như tháp điều khiển, nhà chứa máy bay và trạm tiếp nhiên liệu.

  • The aerodrome is a busy place, with dozens of planes coming and going throughout the day.

    Sân bay là nơi rất đông đúc, với hàng chục máy bay đến và đi suốt cả ngày.

  • The pilot checked the wind direction and speed before taking off from the aerodrome, ensuring a safe flight.

    Phi công đã kiểm tra hướng gió và tốc độ trước khi cất cánh khỏi sân bay, đảm bảo chuyến bay an toàn.

  • The aerodrome has a dedicated team of aviation technicians, engineers, and support staff to handle all aspects of aircraft maintenance.

    Sân bay có đội ngũ kỹ thuật viên hàng không, kỹ sư và nhân viên hỗ trợ tận tâm để xử lý mọi khía cạnh của việc bảo dưỡng máy bay.

  • After a long flight, the passenger plane touched down at the aerodrome, coming to a smooth stop on the runway.

    Sau chuyến bay dài, máy bay chở khách đã hạ cánh xuống phi trường và dừng lại nhẹ nhàng trên đường băng.

  • The aerodrome is surrounded by green fields, providing the perfect environment for planes to take off and land without any obstructions.

    Sân bay được bao quanh bởi những cánh đồng xanh, tạo ra môi trường lý tưởng cho máy bay cất cánh và hạ cánh mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The control tower at the aerodrome closely monitors the air traffic, keeping a watchful eye on the safety of all aircraft in the vicinity.

    Tháp kiểm soát tại sân bay giám sát chặt chẽ hoạt động không lưu, luôn để mắt đến sự an toàn của tất cả các máy bay trong khu vực lân cận.