- The astronauts kept in constant communication with ground control as they worked on repairing the spacecraft's damaged systems.
Các phi hành gia liên tục giữ liên lạc với bộ phận kiểm soát mặt đất trong khi sửa chữa các hệ thống bị hư hỏng của tàu vũ trụ.
- Ground control provided the necessary guidance and instructions for the pilot to safely land the aircraft during thunderstorms.
Bộ phận kiểm soát mặt đất đã cung cấp hướng dẫn và chỉ dẫn cần thiết cho phi công để hạ cánh máy bay an toàn trong thời tiết giông bão.
- The drone's remote control was operated by ground control, which allowed the team to gather detailed data from hard-to-access areas.
Bộ điều khiển từ xa của máy bay không người lái được vận hành bởi bộ phận kiểm soát mặt đất, cho phép nhóm thu thập dữ liệu chi tiết từ những khu vực khó tiếp cận.
- Ground control monitored the spaceship's trajectory and adjusted its course as needed to ensure a successful re-entry into Earth's atmosphere.
Bộ phận kiểm soát mặt đất theo dõi quỹ đạo của tàu vũ trụ và điều chỉnh lộ trình khi cần thiết để đảm bảo tàu quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất thành công.
- During the test flights, ground control watched the aircraft's movements closely to ensure its safety and gather feedback for necessary adjustments.
Trong các chuyến bay thử nghiệm, bộ phận kiểm soát mặt đất đã theo dõi chặt chẽ các chuyển động của máy bay để đảm bảo an toàn và thu thập phản hồi để có những điều chỉnh cần thiết.
- In case of an emergency, the crew could contact ground control for immediate assistance and guidance.
Trong trường hợp khẩn cấp, phi hành đoàn có thể liên lạc với bộ phận kiểm soát mặt đất để được hỗ trợ và hướng dẫn ngay lập tức.
- Ground control was critical in maintaining communication with the submarine as it navigated through the deep waters.
Kiểm soát mặt đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì liên lạc với tàu ngầm khi di chuyển qua vùng nước sâu.
- To ensure safety in construction zones, ground control was responsible for clearing any obstructions that may hinder the productivity of the work.
Để đảm bảo an toàn tại các khu vực thi công, bộ phận kiểm soát mặt đất có trách nhiệm dọn sạch mọi chướng ngại vật có thể cản trở năng suất công việc.
- The tower operator, also known as ground control, was tasked with directing arrivals and departures at the airport.
Người điều hành tháp không lưu, còn được gọi là kiểm soát mặt đất, có nhiệm vụ chỉ đạo các chuyến bay đến và đi tại sân bay.
- Ground control provided a critical link between the pilot and the air traffic control system, allowing for safe and efficient flights.
Kiểm soát mặt đất cung cấp mối liên kết quan trọng giữa phi công và hệ thống kiểm soát không lưu, cho phép các chuyến bay an toàn và hiệu quả.