Định nghĩa của từ control tower

control towernoun

tháp kiểm soát

/kənˈtrəʊl taʊə(r)//kənˈtrəʊl taʊər/

Thuật ngữ "control tower" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 trong ngành hàng không. Ban đầu, máy bay được điều khiển trên mặt đất bởi các 'phi công', những người chỉ đạo máy bay cất cánh và hướng dẫn họ đi đâu sau khi hạ cánh. Tuy nhiên, khi máy bay trở nên nhanh hơn và nhiều hơn, việc quản lý chuyển động của máy bay trên mặt đất ngày càng trở nên khó khăn. Để ứng phó, các nhà chức trách sân bay đã xây dựng các tòa tháp cao được trang bị thiết bị liên lạc và quan sát để quản lý không lưu. Những tòa tháp này được gọi là "control towers" vì chúng đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát và quản lý không lưu, cụ thể là quá trình cất cánh, hạ cánh và lăn bánh của máy bay. Ngày nay, các tháp kiểm soát vẫn là một thành phần thiết yếu của các sân bay hiện đại và được điều hành bởi các kiểm soát viên không lưu sử dụng công nghệ tiên tiến và hệ thống liên lạc để quản lý không lưu một cách an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The air traffic controllers closely monitored the flights from the control tower at JFK International Airport.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu theo dõi chặt chẽ các chuyến bay từ tháp kiểm soát tại Sân bay quốc tế JFK.

  • The control tower at London Heathrow Airport guided numerous planes into and out of the busy airfield.

    Tháp kiểm soát tại Sân bay Heathrow London hướng dẫn nhiều máy bay ra vào sân bay đông đúc này.

  • The control tower at O'Hare International Airport in Chicago directed flights amidst heavy traffic and adverse weather conditions.

    Tháp kiểm soát tại Sân bay quốc tế O'Hare ở Chicago chỉ đạo các chuyến bay trong điều kiện giao thông đông đúc và thời tiết bất lợi.

  • Pilots rely heavily on instructions from the control tower as they navigate through complex airport environments.

    Phi công chủ yếu dựa vào hướng dẫn từ tháp kiểm soát khi di chuyển qua môi trường sân bay phức tạp.

  • The control tower at Schiphol Airport in Amsterdam kept a watchful eye on all the planes in the vicinity, ensuring safe departures and landings.

    Tháp kiểm soát tại Sân bay Schiphol ở Amsterdam luôn theo dõi chặt chẽ mọi máy bay trong khu vực, đảm bảo các chuyến bay khởi hành và hạ cánh an toàn.

  • From the control tower at Dubai International Airport, air traffic controllers directed flights through one of the busiest airspaces in the world.

    Từ tháp kiểm soát tại Sân bay quốc tế Dubai, các nhân viên kiểm soát không lưu điều khiển các chuyến bay qua một trong những không phận đông đúc nhất thế giới.

  • At the control tower in Singapore's Changi Airport, controllers managed a large number of flights, minimizing airborne delays and ensuring a smooth flow of traffic.

    Tại tháp kiểm soát ở Sân bay Changi của Singapore, các nhân viên kiểm soát đã quản lý một số lượng lớn các chuyến bay, giảm thiểu sự chậm trễ trên không và đảm bảo luồng giao thông thông suốt.

  • During takeoff and landing, the control tower provides crucial guidance to pilots, signaling them to follow particular flight paths or make any necessary adjustments.

    Trong quá trình cất cánh và hạ cánh, tháp điều khiển cung cấp hướng dẫn quan trọng cho phi công, báo hiệu cho họ đi theo các đường bay cụ thể hoặc thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào.

  • In many cases, an airport's control tower is a hub of intense activity, coordinating the movement of numerous planes and managing any potential conflicts.

    Trong nhiều trường hợp, tháp kiểm soát của sân bay là trung tâm hoạt động mạnh mẽ, điều phối chuyển động của nhiều máy bay và xử lý mọi xung đột tiềm ẩn.

  • At the control tower of Johannesburg's OR Tambo International Airport, air traffic controllers manage flights despite sharing airspace with several other airports and major aviation hubs.

    Tại tháp kiểm soát của Sân bay quốc tế OR Tambo ở Johannesburg, các nhân viên kiểm soát không lưu điều hành các chuyến bay mặc dù phải chia sẻ không phận với một số sân bay khác và các trung tâm hàng không lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches