Định nghĩa của từ aeration

aerationnoun

sự sục khí

/eəˈreɪʃn//eˈreɪʃn/

Từ "aeration" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aer", nghĩa là "không khí" và hậu tố tiếng Latin "-ationem", nghĩa là "hành động". Ở dạng đơn giản nhất, sục khí đề cập đến việc đưa oxy vào một chất, cho dù đó là đất, nước hay khí. Quá trình này có thể là thủ công, chẳng hạn như trong làm vườn khi thêm oxy vào đất thông qua máy sục khí bãi cỏ, hoặc tự nhiên, chẳng hạn như ở các con sông nơi chuyển động của nước đưa oxy vào. Thuật ngữ kỹ thuật "aeration" bao gồm một loạt các ứng dụng, bao gồm sản xuất rượu vang, xử lý nước thải và liệu pháp phổi y tế. Nhìn chung, sục khí là một quá trình quan trọng để duy trì môi trường lành mạnh và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm thông, sự quạt gió

meaningcho hơi vào, cho khí cacbonic vào

meaning(y học) sự làm cho (máu) lấy oxy

namespace
Ví dụ:
  • The city's parks department implemented aeration techniques in the local lakes and ponds to improve the water quality and promote the growth of aquatic plants.

    Sở công viên thành phố đã triển khai các kỹ thuật sục khí tại các hồ và ao địa phương để cải thiện chất lượng nước và thúc đẩy sự phát triển của thực vật thủy sinh.

  • My gardening expert advised me to aerate the soil around the trees and shrubs to enhance their root development and overall health.

    Chuyên gia làm vườn khuyên tôi nên sục khí cho đất xung quanh cây và cây bụi để tăng cường sự phát triển của rễ và sức khỏe tổng thể của chúng.

  • The golfer noticed an improvement in the green's condition after the golf club adopted an effective aeration program, making the course more enjoyable to play.

    Người chơi golf nhận thấy tình trạng của sân golf được cải thiện sau khi câu lạc bộ golf áp dụng chương trình sục khí hiệu quả, khiến sân golf trở nên thú vị hơn khi chơi.

  • The lawn care service included aerating as part of their spring cleanup package to help break up the compacted soil and allow oxygen to reach the grassroots.

    Dịch vụ chăm sóc bãi cỏ bao gồm sục khí như một phần trong gói dọn dẹp mùa xuân của họ để giúp phá vỡ đất bị nén chặt và cho phép oxy tiếp cận được với rễ cỏ.

  • The athlete started a fitness program that incorporated aerobic exercises to increase lung capacity and improve cardiovascular health.

    Vận động viên này đã bắt đầu một chương trình thể dục kết hợp các bài tập aerobic để tăng dung tích phổi và cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The car manufacturer developed aerodynamic features for their vehicles to reduce drag and improve fuel efficiency.

    Nhà sản xuất ô tô đã phát triển các tính năng khí động học cho xe của mình để giảm lực cản và cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu.

  • The chef added an aerated chocolate mousse to the dessert menu, which resulted in a light and fluffy texture.

    Đầu bếp đã thêm một loại sô cô la xốp vào thực đơn tráng miệng, tạo nên kết cấu nhẹ và xốp.

  • The athlete wore aerated running shoes, which provided more cushioning and support for their feet during training.

    Vận động viên đi giày chạy bộ có lỗ thông hơi, giúp đệm và hỗ trợ tốt hơn cho bàn chân trong quá trình luyện tập.

  • The company used an aerated wastewater treatment system, which allowed for a more efficient treatment process and reduced odors.

    Công ty đã sử dụng hệ thống xử lý nước thải bằng khí, cho phép xử lý hiệu quả hơn và giảm mùi hôi.

  • The chef infused sparkling water with essential oils and herbs to create an aerated drink with a refreshing and fruity flavor.

    Đầu bếp đã pha nước có ga với tinh dầu và thảo mộc để tạo ra một loại đồ uống có ga với hương vị trái cây tươi mát.