Định nghĩa của từ oxygenation

oxygenationnoun

oxy hóa

/ˌɒksɪdʒəˈneɪʃn//ˌɑːksɪdʒəˈneɪʃn/

Từ "oxygenation" dùng để chỉ quá trình đưa oxy vào một chất hoặc hệ thống. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oxygenos" có nghĩa là chua (có tính axit) và "genes" có nghĩa là sinh ra, được nhà hóa học người Thụy Điển Johan Åkerväll kết hợp để đặt tên cho một hợp chất mà ông tin là oxit axit của oxy (sau này được phát hiện là hydro peroxide). Tuy nhiên, Antoine Lavoisier, một nhà hóa học người Pháp, đã đặt ra cái tên "oxygen" vào năm 1777, có nghĩa là "chất tạo axit" trong tiếng Hy Lạp, dựa trên thực tế là oxy hỗ trợ quá trình đốt cháy, tạo ra sản phẩm phụ có tính axit. Lavoisier đã phổ biến thêm thuật ngữ "oxygenation" để mô tả quá trình đưa oxy vào một chất trong quá trình đốt cháy hoặc hô hấp, một quá trình rất quan trọng đối với nhiều phản ứng sinh học và hóa học. Ngày nay, oxy hóa được sử dụng để cung cấp oxy cho các cơ quan hoặc mô, chẳng hạn như trong điều trị y tế cho bệnh nhân mắc bệnh về đường hô hấp, hoặc đưa oxy vào nước hoặc nước thải để hỗ trợ hoạt động của vi khuẩn hoặc loại bỏ chất ô nhiễm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) sự Oxy hoá

namespace
Ví dụ:
  • The scuba instructor explained the importance of proper oxygenation techniques during our diving lesson.

    Người hướng dẫn lặn đã giải thích tầm quan trọng của kỹ thuật cung cấp oxy thích hợp trong buổi học lặn của chúng tôi.

  • The oxygenation tanks on the airplane ensure that passengers breathe fresh air during long-haul flights.

    Bình oxy trên máy bay đảm bảo hành khách hít thở không khí trong lành trong những chuyến bay đường dài.

  • The new technology in hyperbaric oxygenation therapy has shown promising results for treating chronic wounds.

    Công nghệ mới trong liệu pháp oxy cao áp đã cho thấy kết quả khả quan trong việc điều trị vết thương mãn tính.

  • The oxygenated water in the fish tank helps maintain a balanced ecosystem for aquatic life.

    Nước có oxy trong bể cá giúp duy trì hệ sinh thái cân bằng cho sinh vật thủy sinh.

  • The oxygenation process in beer brewing is crucial for creating a smooth and crisp taste.

    Quá trình oxy hóa trong quá trình nấu bia rất quan trọng để tạo ra hương vị êm dịu và giòn.

  • The hospital's oxygenation equipment allows for better care of premature babies and those with respiratory problems.

    Thiết bị cung cấp oxy của bệnh viện giúp chăm sóc tốt hơn cho trẻ sinh non và trẻ có vấn đề về hô hấp.

  • The high-altitude training camp uses simulated conditions with oxygenated air to help athletes adjust to lower oxygen levels at higher elevations.

    Trại huấn luyện ở vùng cao sử dụng các điều kiện mô phỏng với không khí có oxy để giúp các vận động viên thích nghi với mức oxy thấp hơn ở độ cao lớn hơn.

  • The blooming coral in the ocean is a result of the water's natural oxygenation.

    San hô nở rộ dưới đại dương là kết quả của quá trình oxy hóa tự nhiên trong nước.

  • Underwater welding requires the use of oxygenated Helium gas, which prevents nitrogen buildup and results in a safer working environment for divers.

    Hàn dưới nước đòi hỏi phải sử dụng khí Heli có oxy, giúp ngăn ngừa sự tích tụ nitơ và tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho thợ lặn.

  • The oxygenation of water through the process of photosynthesis is crucial in maintaining the health of aquatic life and the overall ecosystem.

    Quá trình oxy hóa nước thông qua quá trình quang hợp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của sinh vật thủy sinh và toàn bộ hệ sinh thái.