Định nghĩa của từ aerobic

aerobicadjective

hiếu khí

/eəˈrəʊbɪk//eˈrəʊbɪk/

Thuật ngữ "aerobic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Aero có nghĩa là "không khí" và bios có nghĩa là "sự sống". Do đó, aerobic mô tả bất kỳ sinh vật sống nào có thể phát triển khi có oxy. Phát hiện về sinh vật hiếu khí có từ cuối thế kỷ 18, khi một nhà khoa học người Ý tên là Lazzaro Spallanzani quan sát thấy một số vi khuẩn có thể phát triển trong các bình chứa đầy không khí, trong khi một số khác thì không. Ông gọi vi khuẩn phát triển trong điều kiện hiếu khí là "máy phát tự phát" và phát hiện của ông đã thách thức lý thuyết về sự phát sinh tự phát được chấp nhận rộng rãi vào thời điểm đó. Tầm quan trọng của sinh vật hiếu khí trở nên rõ ràng hơn vào cuối thế kỷ 19 khi nhà hóa học người Đức Carl Correns xác định rằng oxy là yếu tố chính cần thiết cho một số loại hô hấp tế bào. Ông đã đặt ra thuật ngữ "aerobic metabolism" để mô tả quá trình mà các tế bào chuyển đổi glucose thành năng lượng khi có oxy. Phát hiện này đã đặt nền tảng cho sự hiểu biết hiện tại của chúng ta về hô hấp hiếu khí và nó có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe con người. Ngày nay, quá trình trao đổi chất hiếu khí rất quan trọng đối với cơ thể chúng ta để tạo ra năng lượng cần thiết cho nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như đi bộ, chạy và tập thể dục. Tóm lại, hiếu khí là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp dùng để mô tả bất kỳ sinh vật sống hoặc quá trình nào có thể xảy ra khi có oxy. Sự hiểu biết về nó đã cách mạng hóa kiến ​​thức của chúng ta về sinh học và mở ra những cánh cửa mới cho nghiên cứu và tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđói không khí, thiếu không khí

meaning(thuộc)thể dục nhịp điệu

namespace

needing oxygen

cần oxy

Ví dụ:
  • aerobic bacteria

    vi khuẩn hiếu khí

especially designed to improve the function of the heart and lungs

được thiết kế đặc biệt để cải thiện chức năng của tim và phổi

Ví dụ:
  • aerobic exercise

    bài tập aerobic