Định nghĩa của từ prejudicial

prejudicialadjective

có hại

/ˌpredʒəˈdɪʃl//ˌpredʒəˈdɪʃl/

Thuật ngữ "prejudicial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "préjudcialler", có nghĩa là "làm hại hoặc gây thiệt hại trước". Bản thân từ tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "praejudicium", nghĩa đen là "điều gì đó được phán xét hoặc quyết định trước". Trong bối cảnh pháp lý, "prejudicial" có thể ám chỉ bằng chứng hoặc tuyên bố có khả năng gây ảnh hưởng không công bằng đến thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn và do đó, ngăn cản họ đưa ra phán quyết công bằng. Trong các tình huống khác, "prejudicial" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống hoặc hành động nào gây hại hoặc thiệt hại trước khi có cơ hội phát triển đầy đủ hoặc được đánh giá. Nhìn chung, ý nghĩa của "prejudicial" có thể được tóm tắt là bất kỳ điều gì tạo ra ấn tượng hoặc phán đoán tiêu cực trước khi có đầy đủ thông tin hoặc trước khi có thể đưa ra đánh giá công bằng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)

namespace
Ví dụ:
  • The defense argued that the testimony of the witness should be excluded as it would be prejudicial to their client's case.

    Bên bào chữa cho rằng lời khai của nhân chứng nên bị loại trừ vì nó sẽ gây bất lợi cho vụ án của thân chủ họ.

  • The advertisement was deemed prejudicial to the brand's image and had to be withdrawn.

    Quảng cáo này bị coi là gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu và phải bị thu hồi.

  • The jury was warned not to let any prejudicial opinions influence their deliberations.

    Hội đồng xét xử được cảnh báo không nên để bất kỳ ý kiến ​​định kiến ​​nào ảnh hưởng đến quá trình cân nhắc của họ.

  • The political campaign's use of fear tactics and inflammatory rhetoric was widely criticized as being prejudicial to the truth.

    Việc sử dụng chiến thuật gây sợ hãi và lời lẽ kích động trong chiến dịch chính trị đã bị chỉ trích rộng rãi là có hại cho sự thật.

  • The witness's statement seemed prejudicial to the defendant, as it implied their guilt before any evidence had been presented.

    Lời khai của nhân chứng có vẻ gây bất lợi cho bị cáo vì nó ám chỉ họ có tội trước khi bất kỳ bằng chứng nào được trình bày.

  • The newspaper article was deemed prejudicial to the criminal's right to a fair trial, as it made clear assumptions about their guilt.

    Bài báo bị coi là gây phương hại đến quyền được xét xử công bằng của tội phạm vì đưa ra những giả định rõ ràng về tội lỗi của họ.

  • The judge had to admonish the prosecutor for making prejudicial remarks during their closing statements.

    Thẩm phán đã phải khiển trách công tố viên vì đã đưa ra những nhận xét mang tính định kiến ​​trong lời tuyên bố kết thúc phiên tòa.

  • The witness's statement was deemed prejudicial because it contained hearsay evidence that could not be substantiated.

    Tuyên bố của nhân chứng bị coi là có định kiến ​​vì chứa đựng bằng chứng truyền miệng không thể chứng minh được.

  • The party's use of derogatory language and blatantly prejudicial statements against a particular group violated the country's constitution.

    Việc đảng này sử dụng ngôn ngữ xúc phạm và những tuyên bố có định kiến ​​trắng trợn đối với một nhóm cụ thể đã vi phạm hiến pháp của đất nước.

  • The social media post was deemed prejudicial, as it contained inaccurate information about the defendant, aimed at inciting hatred and prejudice.

    Bài đăng trên mạng xã hội bị coi là có định kiến ​​vì chứa thông tin không chính xác về bị cáo, nhằm mục đích kích động thù hận và định kiến.