Định nghĩa của từ adjectival

adjectivaladjective

tính từ

/ˌædʒekˈtaɪvl//ˌædʒekˈtaɪvl/

Từ "adjectival" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin - "ad" nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "jetico" nghĩa là "like" hoặc "có bản chất của". Trong tiếng Anh, từ tính từ bắt nguồn từ tiếng Latin "adjectīvus", có thể được dịch là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Từ "adjectival" có thể được định nghĩa là một thuật ngữ ngữ pháp mô tả vai trò của một từ trong câu. Cụ thể, nó đề cập đến các từ bổ nghĩa hoặc mô tả danh từ, được gọi là tính từ. Sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" và "adverba", có nghĩa là "toward" và "against" tương ứng. Nguồn gốc của "adjectival" làm nổi bật sự tiến hóa lịch sử của tiếng Anh và nguồn gốc tiếng Latin của nó. Hiểu được nguồn gốc của từ này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về mối liên hệ phức tạp giữa tiếng Latin, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác tạo nên nền tảng của ngôn ngữ chúng ta ngày nay. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là một công cụ hữu ích trong phân tích ngữ pháp và thúc đẩy sự đánh giá sâu sắc hơn về ngôn ngữ học nói chung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ

namespace
Ví dụ:
  • The adjectival phrase "beautifully decorated" adds depth and richness to the overall meaning of the sentence.

    Cụm từ tính từ "được trang trí đẹp mắt" làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho ý nghĩa tổng thể của câu.

  • The use of adjectival words like "lively", "vibrant", and "enthusiastic" accurately describe the atmosphere in the room.

    Việc sử dụng các tính từ như "sôi động", "rực rỡ" và "nhiệt tình" mô tả chính xác bầu không khí trong phòng.

  • The adjectival adverb "surprisingly" intensifies the impact of the statement and creates a deeper emotional connection.

    Trạng từ tính từ "surprisingly" làm tăng cường tác động của câu nói và tạo ra mối liên hệ cảm xúc sâu sắc hơn.

  • Adjectival words such as "determined", "focused", and "driven" convey the collective spirit and mindset of the sports team.

    Các từ tính từ như "quyết tâm", "tập trung" và "có động lực" truyền tải tinh thần tập thể và tư duy của đội thể thao.

  • The adjective "historical" is adjectival when used in an adjectival phrase, as in "historical landmarks."

    Tính từ "lịch sử" là tính từ khi được sử dụng trong cụm tính từ, như trong "các di tích lịch sử".

  • The adjectival word "reliable" bestows a sense of trust and confidence in the reader's mind.

    Tính từ "đáng tin cậy" mang lại cảm giác tin tưởng và tự tin trong tâm trí người đọc.

  • Adjectival phrases such as "broken-down and rusty" and "antique and well-preserved" are descriptive and add narration to the text.

    Các cụm từ tính từ như "hỏng hóc và rỉ sét" và "cổ kính và được bảo quản tốt" có tính mô tả và bổ sung phần tường thuật cho văn bản.

  • The use of recurring adjectives like "gorgeous", "elegant", and "charming" in a collection of poems creates a distinct and captivating style.

    Việc sử dụng các tính từ lặp đi lặp lại như "tuyệt đẹp", "thanh lịch" và "quyến rũ" trong một tập thơ tạo nên một phong cách riêng biệt và quyến rũ.

  • Adjectival adverbs like "incredibly" and "amazingly" boost the intensity of adjectives and paint a more vivid image.

    Các trạng từ tính từ như "incredibly" và "amazingly" làm tăng cường độ của tính từ và tạo nên hình ảnh sống động hơn.

  • The adjectival phrase "picturesque and serene" describes a location that is aesthetically pleasing and peaceful.

    Cụm từ tính từ "đẹp như tranh vẽ và thanh bình" mô tả một địa điểm đẹp và yên bình.