Định nghĩa của từ predicative

predicativeadjective

mang tính dự đoán

/prɪˈdɪkətɪv//ˈpredɪkeɪtɪv/

Từ "predicative" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "prædicativus", theo nghĩa đen có nghĩa là "declared" hoặc "announced". Trong ngữ pháp, từ này ám chỉ những từ được dùng để đưa ra tuyên bố hoặc phát biểu về một người, địa điểm hoặc sự vật. Trong ngữ pháp tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "prædicativus" được dùng để mô tả các động từ ở dạng biến cách thể hiện vị ngữ hoặc những gì đang được nói hoặc tuyên bố. Nói cách khác, động từ vị ngữ là động từ truyền đạt thông tin về chủ ngữ của câu. Theo thời gian, thuật ngữ "predicative" đã được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau dùng để đưa ra tuyên bố hoặc phát biểu. Trong ngôn ngữ học hiện đại, "predicative" được dùng để mô tả tính từ hoặc danh từ dùng để đưa ra tuyên bố về chủ ngữ của câu, như trong "Janet is a lawyer". Thuật ngữ "predicative" cũng có thể được dùng để mô tả cụm từ hoặc câu đóng vai trò là vị ngữ trong câu lớn hơn. Theo nghĩa này, cấu trúc vị ngữ chứa chủ ngữ và vị ngữ, như trong "John ran quickly" hoặc "My new car is red". Tóm lại, từ "predicative" có nguồn gốc từ ngữ pháp tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó được dùng để mô tả động từ đưa ra tuyên bố hoặc tuyên bố. Từ đó, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho tính từ, danh từ và cụm từ có chức năng tương tự trong ngôn ngữ, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích trong ngôn ngữ học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The weather today is sunny, making it a predicative attribute describing the mood of the sentence.

    Thời tiết hôm nay nắng, làm cho nó trở thành thuộc tính vị ngữ mô tả tâm trạng của câu.

  • John is a talented musician, in which his ability is the predicative element adding value to the subject.

    John là một nhạc sĩ tài năng, trong đó khả năng của anh chính là yếu tố dự đoán làm tăng thêm giá trị cho chủ ngữ.

  • The car was red, with the color serving as the predicative descriptor that completes the sentence.

    Chiếc xe có màu đỏ, màu sắc này đóng vai trò là vị ngữ miêu tả hoàn thiện câu.

  • The recipe calls for two cups of sugar, where the quantity required is the predicative component of the sentence.

    Công thức này yêu cầu hai cốc đường, trong đó số lượng cần thiết là thành phần vị ngữ của câu.

  • Sarah is feeling exhausted, making fatigue the predicative quality defining her present state.

    Sarah cảm thấy kiệt sức, khiến sự mệt mỏi trở thành đặc điểm dự đoán tình trạng hiện tại của cô.

  • The movie received positive reviews, indicating its excellence is the predicative factor shaping the context of the statement.

    Bộ phim nhận được những đánh giá tích cực, cho thấy sự xuất sắc của nó là yếu tố dự đoán định hình bối cảnh của câu nói.

  • The muffin was warm, where the temperature is the predicative qualifier completing the sentence.

    Chiếc bánh nướng xốp còn ấm, trong đó nhiệt độ là vị ngữ bổ nghĩa cho câu.

  • The river flowed rapidly, where the velocity is the predicative element that finishes the statement.

    Dòng sông chảy xiết, trong đó vận tốc là yếu tố vị ngữ kết thúc câu nói.

  • The clock reads one o'clock, where timing is the predicative component that concludes the sentence.

    Chiếc đồng hồ chỉ một giờ, trong đó thời gian là thành phần vị ngữ kết thúc câu.

  • The cake tastes delicious, with the delectable flavor being the predicative quality adding allure to the sentence.

    Chiếc bánh có vị ngon tuyệt, hương vị hấp dẫn chính là tính chất vị ngữ làm tăng thêm sức hấp dẫn cho câu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches