Định nghĩa của từ postpositional

postpositionaladjective

hậu tố

/ˌpəʊstpəˈzɪʃənl//ˌpəʊstpəˈzɪʃənl/

Thuật ngữ "postpositional" đề cập đến một đặc điểm ngữ pháp trong một số ngôn ngữ, trong đó các từ chức năng (được gọi là hậu tố) xuất hiện ở cuối cụm từ hoặc câu thay vì ở đầu hoặc trong đó, như thường thấy trong các ngôn ngữ thêm tiền tố hoặc tiền tố. Các ngôn ngữ thêm hậu tố chủ yếu được tìm thấy ở Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ, với các ví dụ đáng chú ý bao gồm tiếng Nhật, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và một số ngôn ngữ của người Mỹ bản địa. Khái niệm hậu tố có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà ngôn ngữ học bắt đầu phân loại các ngôn ngữ dựa trên các mô hình và thứ tự của các từ. Bản thân từ "postpositional" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "post", có nghĩa là "sau" và hậu tố tiếng Anh "-ional", có nghĩa là "liên quan đến". Cùng nhau, thuật ngữ "postpositional" nắm bắt được ý tưởng rằng các từ chức năng trong các ngôn ngữ này xuất hiện sau danh từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa, phân biệt chúng với các cấu trúc ngữ pháp khác.

namespace
Ví dụ:
  • The keys should be placed on the desk after you finish your work.

    Bạn nên đặt chìa khóa trên bàn sau khi hoàn thành công việc.

  • The dishes should be put in the dishwasher after you rinse them off.

    Sau khi rửa sạch, bạn nên cho bát đĩa vào máy rửa chén.

  • The letter needs to be posted in the mailbox before 5 pm.

    Bức thư cần được gửi vào hộp thư trước 5 giờ chiều.

  • We should arrive at the train station at least 30 minutes before the train departs.

    Chúng ta nên đến ga tàu ít nhất 30 phút trước giờ tàu khởi hành.

  • The backpack should be hung on the back of the chair after you take off your clothes.

    Bạn nên treo ba lô ở mặt sau của ghế sau khi cởi bỏ quần áo.

  • The door should be locked after everyone leaves the house.

    Cửa phải được khóa sau khi mọi người ra khỏi nhà.

  • The book should be placed on the shelf after you finish reading it.

    Bạn nên đặt cuốn sách lên kệ sau khi đọc xong.

  • The car should be parked on the street after you drop off your passengers.

    Xe phải được đỗ trên phố sau khi bạn trả hành khách.

  • The laptop should be switched off and unplugged after you finish using it.

    Bạn nên tắt máy tính xách tay và rút phích cắm sau khi sử dụng xong.

  • The trash should be taken out to the bin after you throw away your garbage.

    Sau khi vứt rác xong, bạn nên mang rác ra thùng rác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches