danh từ: (adherer)
người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
an adherent of Marxism-Leninism: người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
tính từ
dính chặt, bám chặt
dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
an adherent of Marxism-Leninism: người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin