Định nghĩa của từ add on

add onphrasal verb

thêm vào

////

Thuật ngữ "add-on" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1970 trong bối cảnh của ngành viễn thông. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tính năng hoặc dịch vụ tùy chọn có thể được thêm vào đăng ký hoặc dịch vụ cơ bản của khách hàng, thường là phải trả thêm phí. Những "add-on" này được coi là các dịch vụ bổ sung giúp tăng cường giá trị và chức năng chung của dịch vụ cơ bản, chẳng hạn như ID người gọi, thư thoại hoặc cuộc gọi chờ. Theo thời gian, thuật ngữ "add-on" đã di chuyển sang các ngành khác, chẳng hạn như bán lẻ, tài chính và phần mềm, nơi nó có nghĩa tương tự như một tính năng, dịch vụ hoặc sản phẩm bổ sung có thể được kết nối hoặc thêm vào một dịch vụ, sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có.

namespace
Ví dụ:
  • I decided to add on a fitness class to my weekly routine to help me stay active.

    Tôi quyết định thêm lớp thể dục vào thói quen hàng tuần của mình để giúp tôi luôn năng động.

  • The airline offered me the option to add on travel insurance for an additional fee.

    Hãng hàng không cung cấp cho tôi tùy chọn mua thêm bảo hiểm du lịch với một khoản phí bổ sung.

  • She liked the dress so much she decided to add on the matching shoes and earrings as well.

    Cô ấy thích chiếc váy này đến nỗi quyết định đi kèm thêm đôi giày và hoa tai cùng tông.

  • The restaurant suggested we add on a dessert platter to share for a small extra charge.

    Nhà hàng gợi ý chúng tôi gọi thêm một đĩa tráng miệng để chia sẻ với một khoản phụ phí nhỏ.

  • I often add on a side salad to my sandwich at the café as I find it more filling.

    Tôi thường thêm một ít salad vào bánh sandwich khi ăn ở quán cà phê vì tôi thấy nó no hơn.

  • He requested to add on an additional hour to his massage session to fully relax and unwind.

    Anh ấy yêu cầu thêm một giờ nữa vào buổi mát-xa của mình để được thư giãn và nghỉ ngơi hoàn toàn.

  • The car dealer advised us to add on a GPS navigational system for more convenience while driving.

    Người bán xe khuyên chúng tôi nên lắp thêm hệ thống định vị GPS để thuận tiện hơn khi lái xe.

  • The software company proposed adding on extra security features to their product for a higher price.

    Công ty phần mềm đề xuất bổ sung thêm các tính năng bảo mật vào sản phẩm của họ với mức giá cao hơn.

  • My friend offered to add on a few beers to our tab as she enjoyed chatting with the bartender.

    Bạn tôi đã đề nghị thêm vài chai bia vào hóa đơn của chúng tôi trong khi cô ấy trò chuyện vui vẻ với người pha chế.

  • The hotel offered us the option to add on a late checkout for a small extra charge.

    Khách sạn cung cấp cho chúng tôi tùy chọn trả phòng trễ với một khoản phụ phí nhỏ.