tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
mordant criticism: lời phê bình chua cay
mordant wit: tính hay châm chọc
cẩn màu
(hoá học) ăn mòn (axit)
danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)
mordant criticism: lời phê bình chua cay
mordant wit: tính hay châm chọc