Định nghĩa của từ mordant

mordantadjective

Mordant

/ˈmɔːdnt//ˈmɔːrdnt/

Từ "mordant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "mordre," có nghĩa là "bite" hoặc "nip." Thuật ngữ tiếng Pháp này chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "morc" có nghĩa là "prey" hoặc "đối tượng tấn công." Trong nhuộm và in vải, chất mordant là một loại hóa chất được sử dụng để cố định thuốc nhuộm vào vải, cho phép màu sắc rực rỡ và đậm hơn. Chất mordant "bites" về mặt hóa học vào vải, tạo ra một bề mặt để thuốc nhuộm bám vào. Những phản ứng hóa học này được gọi là "mordant dyes," và chúng đã được sử dụng từ thời cổ đại trong nhiều nền văn minh như La Mã, Hy Lạp và phương Đông. Quá trình áp dụng chất mordant trước khi nhuộm vẫn phổ biến trong sản xuất dệt may ngày nay, vì nó tạo ra màu sắc tươi sáng, lâu trôi và không dễ phai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)

examplemordant criticism: lời phê bình chua cay

examplemordant wit: tính hay châm chọc

meaningcẩn màu

meaning(hoá học) ăn mòn (axit)

type danh từ

meaningthuốc cẩn màu (nhuộm)

examplemordant criticism: lời phê bình chua cay

examplemordant wit: tính hay châm chọc

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's insults were mordantly funny, causing the audience to laugh until they cried.

    Những lời chế giễu của diễn viên hài vô cùng buồn cười, khiến khán giả cười đến phát khóc.

  • The literary critic's analysis of the novel was mordantly witty, highlighting the flaws in the author's writing.

    Phân tích của nhà phê bình văn học về cuốn tiểu thuyết này có phần dí dỏm, chỉ ra những sai sót trong cách viết của tác giả.

  • The editor's humor was often mordantly cutting, leaving the writers she worked with both amused and slightly apprehensive.

    Sự hài hước của biên tập viên thường rất chua cay, khiến các nhà văn mà cô làm việc cùng vừa thích thú vừa có phần lo lắng.

  • The cartoonist's satirical drawings were mordantly humorous, with a sharp socio-political commentary.

    Những bức vẽ châm biếm của họa sĩ truyện tranh mang tính hài hước sâu cay, kèm theo bình luận chính trị xã hội sắc sảo.

  • The politician's remarks at the debate were mordantly ironic, leaving his opponents tongue-tied and off-guard.

    Những phát biểu của chính trị gia tại cuộc tranh luận mang tính mỉa mai chua cay, khiến đối thủ của ông phải im lặng và mất cảnh giác.

  • The comedian's stand-up routine was mordantly self-deprecating, earning him both applause and admiration from the audience.

    Màn trình diễn hài độc thoại của nghệ sĩ hài này có phần tự hạ thấp bản thân một cách chua chát, giúp ông nhận được cả tràng pháo tay và sự ngưỡng mộ từ khán giả.

  • The critic's reviews were mordantly precise, highlighting even the most minor of flaws in the author's work.

    Đánh giá của nhà phê bình rất chính xác, nêu bật cả những lỗi nhỏ nhất trong tác phẩm của tác giả.

  • The literary theorist's analysis was mordantly intelligent, making complex ideas and theories easily understood.

    Phân tích của nhà lý thuyết văn học này vô cùng thông minh và sâu sắc, khiến những ý tưởng và lý thuyết phức tạp trở nên dễ hiểu.

  • The satirist's quips were mordantly funny, leaving the listeners both entertained and enlightened.

    Những câu châm biếm của nhà văn châm biếm có phần buồn cười, khiến người nghe vừa thích thú vừa được khai sáng.

  • The editor's notes on the manuscript were mordantly constructive, helping the author improve his work and gain greater clarity.

    Những ghi chú của biên tập viên về bản thảo mang tính xây dựng sâu sắc, giúp tác giả cải thiện tác phẩm của mình và sáng tỏ hơn.