Định nghĩa của từ acquittal

acquittalnoun

tha bổng

/əˈkwɪtl//əˈkwɪtl/

Từ "acquittal" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aquiter," có nghĩa là "giải thoát, giải thoát". Đến lượt mình, từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquietāre," có nghĩa là "làm dịu, tạo ra hòa bình". Nghĩa gốc liên quan đến việc giải thoát ai đó khỏi một khoản nợ hoặc nghĩa vụ, và sau đó phát triển thành nghĩa là giải thoát ai đó khỏi các cáo buộc pháp lý. Sự chuyển đổi này phản ánh ý tưởng được giải thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi và lời buộc tội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần

meaningsự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án

meaningsự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)

namespace
Ví dụ:
  • The defendant was acquitted of all charges by the jury after a long and complicated trial.

    Bị cáo đã được bồi thẩm đoàn tuyên bố trắng án sau một phiên tòa dài và phức tạp.

  • The judge's rulings during the trial led to the acquittal of the accused, much to the surprise of the prosecution.

    Phán quyết của thẩm phán trong phiên tòa đã dẫn đến việc bị cáo được tuyên trắng án, khiến bên công tố rất ngạc nhiên.

  • Despite overwhelming evidence against him, the defendant walked out of the courtroom a free man due to a lack of proof beyond a reasonable doubt, resulting in his acquittal.

    Mặc dù có rất nhiều bằng chứng chống lại mình, bị cáo vẫn bước ra khỏi phòng xử án như một người tự do vì thiếu bằng chứng ngoài mọi nghi ngờ hợp lý, dẫn đến việc bị cáo được tuyên trắng án.

  • The prosecutor's case fell apart during the trial, leading to the acquittal of the accused who was once thought to be guilty.

    Vụ án của công tố viên đã thất bại trong quá trình xét xử, dẫn đến việc bị cáo, người trước đây bị cho là có tội, được tuyên trắng án.

  • After a lengthy and emotional trial, the jury returned a verdict of acquittal, bringing an end to a case that had captured the attention of the entire community.

    Sau một phiên tòa dài và đầy cảm xúc, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết trắng án, chấm dứt một vụ án từng thu hút sự chú ý của toàn thể cộng đồng.

  • The acquittal of the accused was hailed as a victory for justice, as the charges against him had been widely seen as baseless and un Foundationed.

    Việc tuyên bố bị cáo trắng án được ca ngợi là một chiến thắng cho công lý, vì những cáo buộc chống lại bị cáo được coi là vô căn cứ và không có cơ sở.

  • The judge's decision to acquit the defendant, based on reasonable doubt, was met with cheers and applause from the courthouse gallery.

    Quyết định tuyên bố bị cáo trắng án của thẩm phán, dựa trên nghi ngờ hợp lý, đã nhận được sự hoan nghênh và vỗ tay từ khán đài tòa án.

  • The accused was acquitted due to a technicality in the law, sparking discussions about the need for reform in the criminal justice system.

    Bị cáo được tuyên trắng án do một lỗi kỹ thuật trong luật, làm dấy lên các cuộc thảo luận về nhu cầu cải cách hệ thống tư pháp hình sự.

  • In an unexpected turn of events, the accused's claims of self-defense were accepted by the jury, leading to his acquittal.

    Trong một diễn biến bất ngờ, lời khai tự vệ của bị cáo đã được bồi thẩm đoàn chấp nhận, dẫn đến việc bị cáo được tuyên trắng án.

  • Following a retrial, the defendant was acquitted, marking the end of a long and complex legal saga that had dragged on for years.

    Sau phiên tòa xét xử lại, bị cáo được tuyên trắng án, đánh dấu sự kết thúc của một vụ kiện tụng dài và phức tạp kéo dài trong nhiều năm.