Định nghĩa của từ achingly

achinglyadverb

đau đớn

/ˈeɪkɪŋli//ˈeɪkɪŋli/

Từ "achingly" là một trạng từ có nghĩa là theo cách gây ra hoặc thể hiện nỗi đau hoặc nỗi khao khát sâu sắc về mặt cảm xúc. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "an" có nghĩa là "kéo dài" và "cian" có nghĩa là "dành ra". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành động từ "to ache", có nghĩa là cảm thấy đau nhói hoặc bỏng rát. Theo thời gian, tính từ "achy" xuất hiện để mô tả thứ gì đó gây ra loại đau đớn về thể chất hoặc cảm xúc này. Vào thế kỷ 19, trạng từ "achingly" xuất hiện, chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc cảm giác sâu sắc, chẳng hạn như đau đớn tột cùng hoặc đau đớn tột cùng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và ngôn ngữ hàng ngày để truyền tải cảm giác khao khát, mong mỏi hoặc chiều sâu cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital waiting room was achingly quiet as families huddled together, hoping for news.

    Phòng chờ của bệnh viện trở nên im ắng đến đau lòng khi các gia đình tụ tập lại với nhau, hy vọng có tin tức.

  • The old man sat achingly still, his eyes fixed on a photograph of his long-gone love.

    Ông già ngồi bất động đau đớn, mắt chăm chú nhìn tấm ảnh người tình đã mất từ ​​lâu của mình.

  • The sight of the wounded soldiers being brought into the makeshift hospital left a deep ache in everyone's heart.

    Cảnh tượng những người lính bị thương được đưa vào bệnh viện dã chiến đã để lại nỗi đau sâu sắc trong lòng mọi người.

  • The silence after the argument was achingly heavy, as the door slammed shut behind the departing spouse.

    Sự im lặng sau cuộc tranh cãi thật nặng nề khi cánh cửa đóng sầm lại sau lưng người vợ đang rời đi.

  • The sound of the rain was achingly loud, as it slammed against the windows, their high-pitched notes echoing across the empty streets.

    Tiếng mưa rơi thật to, đập mạnh vào cửa sổ, âm thanh the thé vang vọng khắp những con phố vắng tanh.

  • The ghostly howls of the wind raked through the trees, leaving a deep ache in the bones of those who heard them.

    Tiếng hú ma quái của gió rít qua những tán cây, để lại nỗi đau sâu thẳm trong xương tủy những ai nghe thấy.

  • The hurt in her voice was achingly raw, as she struggled to hold back tears and keep it together.

    Nỗi đau trong giọng nói của cô vô cùng đau đớn, khi cô cố gắng kìm nén nước mắt và giữ cho nó không rơi ra.

  • The scent of the flowers was achingly sweet, wafting through the air with a perfume that captured your senses and left you breathless.

    Mùi hương của những bông hoa ngọt ngào lan tỏa trong không khí với hương thơm quyến rũ các giác quan và khiến bạn nghẹt thở.

  • The scent of burnt cinders lingered achingly in the air, haunting the nostrils and leaving an echo that refused to fade.

    Mùi tro tàn nồng nặc trong không khí, xộc vào mũi và để lại tiếng vang không bao giờ phai.

  • Ache as you might, there's no escaping the bittersweet memories that linger in the air, reminding you of what once was.

    Dù đau đớn đến đâu, bạn cũng không thể thoát khỏi những ký ức đắng cay vẫn còn vương vấn trong không khí, nhắc nhở bạn về những gì đã từng xảy ra.