nội động từ
đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
to accede to an apinion: đồng ý với một ý kiến
to accede to a policy: tán thành một chính sách
lên (ngôi), nhậm (chức)
to accede to the throne: lên ngôi
to accede to an office: nhậm chức
gia nhập, tham gia
to acceden to a party: gia nhập một đảng phái
to accede to a treaty: tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)