Định nghĩa của từ accede

accedeverb

gia nhập

/əkˈsiːd//əkˈsiːd/

Từ "accede" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ascendere" có nghĩa là "leo lên" hoặc "lắp". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này phát triển thành "acceder" có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "vươn tới". Ban đầu, từ "accede" có nghĩa là "leo lên" hoặc "lắp lên" thứ gì đó, thường là vị trí có thẩm quyền hoặc quyền lực. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành ý tưởng đồng ý, chấp thuận hoặc thỏa thuận. Ngày nay, "accede" có nghĩa là đồng ý với điều gì đó, đồng ý hoặc tuân thủ yêu cầu. Mặc dù có nguồn gốc từ nguyên, từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để truyền đạt ý nghĩa nhượng bộ hoặc đồng ý, thay vì sự đi lên về mặt vật lý.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningđồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng

exampleto accede to an apinion: đồng ý với một ý kiến

exampleto accede to a policy: tán thành một chính sách

meaninglên (ngôi), nhậm (chức)

exampleto accede to the throne: lên ngôi

exampleto accede to an office: nhậm chức

meaninggia nhập, tham gia

exampleto acceden to a party: gia nhập một đảng phái

exampleto accede to a treaty: tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

namespace

to agree to a request, proposal, etc.

để đồng ý với một yêu cầu, đề nghị, vv.

Ví dụ:
  • He acceded to demands for his resignation.

    Ông đã chấp nhận yêu cầu từ chức của mình.

  • Japan had little choice but to accede.

    Nhật Bản không có lựa chọn nào khác ngoài việc gia nhập.

  • The Planning Committee has finally acceded to growing pressure.

    Ủy ban Kế hoạch cuối cùng đã phải chấp nhận áp lực ngày càng tăng.

to achieve a high position, especially to become king or queen

đạt được vị trí cao, đặc biệt là trở thành vua hoặc hoàng hậu

Ví dụ:
  • Queen Victoria acceded to the throne in 1837.

    Nữ hoàng Victoria lên ngôi năm 1837.

to become a member of an organization

trở thành thành viên của một tổ chức

Ví dụ:
  • Croatia acceded to the EU in 2013.

    Croatia gia nhập EU vào năm 2013.