tính từ
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa
a scratch group of people: một nhóm người linh tinh
a scratch team: (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh
a scratch dinner: một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
danh từ
tiếng sột soạt (của ngòi bút)
a scratch group of people: một nhóm người linh tinh
a scratch team: (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh
a scratch dinner: một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
to get off with a scratch or two: thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ
vạch xuất phát (trong cuộc đua)
to scratch a match on the wall: quẹt cái diêm vào tường