Định nghĩa của từ abase

abaseverb

abe

/əˈbeɪs//əˈbeɪs/

Từ "abase" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "abase," có nguồn gốc từ tiếng Latin "abscisus", có nghĩa là "cúi xuống" hoặc "bị hạ thấp". Theo nghĩa ban đầu, "abase" ám chỉ hành động hạ thấp hoặc làm nhục một cái gì đó hoặc một ai đó, chẳng hạn như cúi mắt hoặc cúi đầu để khuất phục. Theo thời gian, từ này mang nhiều ý nghĩa trừu tượng hơn, bao gồm ý tưởng hạ thấp sự đánh giá hoặc ý kiến ​​của một người về một cái gì đó, hoặc hạ thấp hoặc làm mất giá trị của một cái gì đó. Động từ "abase" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 và thường được sử dụng trong các cụm từ như "to abase oneself" hoặc "to abase something" để truyền đạt ý tưởng hạ thấp hoặc làm nhục bản thân hoặc một cái gì đó khác. Mặc dù có nguồn gốc từ hành động vật lý, từ "abase" đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa tượng trưng truyền tải cảm giác thấp kém, hạ thấp hoặc sỉ nhục.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục

exampleto abase one-self: tự hạ mình

namespace
Ví dụ:
  • The harsh criticisms during the meeting left the CEO feeling abased and humiliated.

    Những lời chỉ trích gay gắt trong cuộc họp khiến vị CEO cảm thấy xấu hổ và nhục nhã.

  • In order to apologize for his mistakes, the president abased himself in front of the wronged party.

    Để xin lỗi về những sai lầm của mình, vị tổng thống đã hạ mình trước mặt bên bị oan.

  • The dictator's ruthless regime abased the once-proud nation and oppressed its people.

    Chế độ độc tài tàn bạo đã làm nhục đất nước từng kiêu hãnh và áp bức người dân.

  • The bully's taunts and insults left the victim feeling abased and powerless.

    Những lời chế nhạo và lăng mạ của kẻ bắt nạt khiến nạn nhân cảm thấy bị hạ thấp và bất lực.

  • The successful entrepreneur refused to abase himself before his competitors and continued to pursue his vision.

    Doanh nhân thành đạt này từ chối hạ mình trước đối thủ cạnh tranh và tiếp tục theo đuổi tầm nhìn của mình.

  • The troubled youth abased himself before the judge, seeking forgiveness and a chance to make amends.

    Chàng thanh niên gặp rắc rối đã quỳ xuống trước thẩm phán, cầu xin sự tha thứ và cơ hội để sửa chữa lỗi lầm.

  • The underdog team's determination and perseverance allowed them to rise from abasement and claim victory.

    Sự quyết tâm và kiên trì của đội yếu thế đã giúp họ vượt lên từ sự thất bại và giành chiến thắng.

  • The misguided cult leader's followers were encouraged to abase themselves before him, reinforce his false sense of authority.

    Những người theo giáo phái sai lầm này được khuyến khích hạ mình trước ông ta, củng cố cảm giác sai lầm về quyền lực của ông ta.

  • The noble king refused to abase himself before the invading army, choosing instead to defend his people with honor.

    Vị vua cao quý đã từ chối khuất phục trước đội quân xâm lược, thay vào đó ông chọn cách bảo vệ người dân của mình bằng danh dự.

  • The former teacher, now unemployed and disgraced, felt nothing but abasement and despair.

    Người giáo viên cũ, giờ đây thất nghiệp và mất mặt, chỉ cảm thấy xấu hổ và tuyệt vọng.