Định nghĩa của từ demean

demeanverb

hạ thấp

/dɪˈmiːn//dɪˈmiːn/

Từ "demean" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ tiếng Pháp cổ "demener", có nghĩa là "tự mình cư xử" hoặc "hành xử". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "de-minuere", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm giảm". Trong tiếng Anh trung đại, "demean" được dùng để mô tả cách một người cư xử hoặc hành xử trong một tình huống cụ thể. Nó có thể được hiểu là cách một người thể hiện bản thân hoặc cách họ cư xử. Theo thời gian, ý nghĩa của "demean" đã chuyển sang bao gồm ý tưởng về cách một người hành động hoặc cư xử đối với người khác. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay và "demean" thường được dùng để mô tả cách một người đối xử hoặc tương tác với người khác. Tóm lại, từ "demean" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "demener", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "de-minuere". Nghĩa ban đầu của từ này mô tả cách một người cư xử hoặc hành xử, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cách một người đối xử hoặc tương tác với người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (thường) động từ phãn thân

meaninghạ mình

exampleto demean oneself so far as to do something: hạ mình đến mức làm việc gì

type động từ phãn thân

meaningxử sự, cư xử, ăn ở

exampleto demean oneself so far as to do something: hạ mình đến mức làm việc gì

namespace

to do something that makes people have less respect for you

làm điều gì đó khiến mọi người ít tôn trọng bạn hơn

Ví dụ:
  • I wouldn't demean myself by asking for charity.

    Tôi sẽ không hạ thấp bản thân bằng cách xin từ thiện.

  • The sales manager demanded that his subordinate project a more confident demeanor during sales pitches to impress potential clients.

    Người quản lý bán hàng yêu cầu nhân viên cấp dưới phải có thái độ tự tin hơn trong các buổi chào hàng để gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng.

  • The teacher’s stern demeanor in class often intimidated her students, making them afraid to speak up.

    Thái độ nghiêm khắc của giáo viên trong lớp thường khiến học sinh sợ hãi, không dám lên tiếng.

  • Despite his intimidating demeanor, the coach always encouraged his team members to believe in themselves.

    Bất chấp thái độ đáng sợ của mình, huấn luyện viên luôn khuyến khích các thành viên trong nhóm tin tưởng vào chính mình.

  • The artist's quiet and introspective demeanor added to the mystique that surrounded her creative process.

    Thái độ lặng lẽ và hướng nội của nghệ sĩ làm tăng thêm sự bí ẩn bao quanh quá trình sáng tạo của bà.

to make people have less respect for somebody/something

làm cho mọi người ít tôn trọng ai/cái gì hơn

Ví dụ:
  • Such images demean women.

    Những hình ảnh như vậy hạ thấp phụ nữ.

  • Behaviour like this demeans politics.

    Hành vi như thế này hạ thấp chính trị.

Từ, cụm từ liên quan