Định nghĩa của từ cappella

cappella

cappella

/kəˈpelə//kəˈpelə/

Từ "cappella" có nguồn gốc từ tiếng Ý và có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi những nơi thờ cúng nhỏ, tường trống thường được sử dụng làm nhà nguyện. Những nhà nguyện này, được gọi là cappelle trong tiếng Ý, thường nằm trong các nhà thờ hoặc tu viện lớn hơn và chúng đóng vai trò là không gian riêng tư để cầu nguyện và chiêm nghiệm. Thuật ngữ "cappella" bắt nguồn từ tiếng Ý "capella" có nghĩa là "little chapel." Người ta tin rằng từ "cappella" được đặt ra trong thời kỳ Phục hưng, khi âm nhạc bắt đầu trở thành tâm điểm trong nhiều nhà nguyện nhỏ này. Do đó, thuật ngữ "cappella" không chỉ gắn liền với không gian vật lý mà còn gắn liền với các nhóm nhạc biểu diễn trong những bối cảnh linh thiêng này. Theo thời gian, thuật ngữ "cappella" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ nhóm ca sĩ hoặc nhạc sĩ nào, bất kể họ theo tôn giáo nào hoặc địa điểm biểu diễn nào. Ngày nay, thuật ngữ "cappella" vẫn thường được dùng để chỉ một nhóm ca sĩ a cappella, những người biểu diễn mà không có nhạc đệm. Tóm lại, từ "cappella" có nguồn gốc từ tiếng Ý có nghĩa là "little chapel," và có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi những nơi thờ cúng nhỏ, có tường trống thường được sử dụng để làm nhà nguyện. Khi âm nhạc bắt đầu trở nên nổi bật trong những không gian linh thiêng này trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ "cappella" không chỉ gắn liền với không gian vật lý mà còn với các nhóm nhạc biểu diễn ở đó. Ngày nay, thuật ngữ "cappella" vẫn tiếp tục được dùng để mô tả bất kỳ nhóm ca sĩ hoặc nhạc sĩ nào biểu diễn a cappella.

namespace
Ví dụ:
  • The choir performed a beautiful cappella rendition of "O Holy Night" during the Christmas service.

    Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bản cappella tuyệt đẹp bài hát "O Holy Night" trong buổi lễ Giáng sinh.

  • In the small village church, the ensemble sang a series of cappella hymns with a hauntingly beautiful sound.

    Trong nhà thờ làng nhỏ, ban nhạc đã hát một loạt thánh ca cappella với âm thanh đẹp đến ám ảnh.

  • The a cappella group's harmonic arrangements of modern pop songs left the audience in awe.

    Sự hòa âm, phối khí của nhóm nhạc a cappella với những bài nhạc pop hiện đại đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The cappella quartet's sweet harmonies made the audience want to sing along.

    Những giai điệu ngọt ngào của nhóm tứ tấu cappella khiến khán giả muốn hát theo.

  • The acclaimed cappella choir won the national competition with their intricate, multi-part arrangements.

    Nhóm hợp xướng cappella nổi tiếng đã giành chiến thắng trong cuộc thi toàn quốc với phần hòa âm phức tạp, nhiều phần.

  • The choir's cappella version of "Somewhere Over the Rainbow" brought tears to the audience's eyes.

    Phiên bản cappella của ca khúc "Somewhere Over the Rainbow" đã khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The cappella performers left the audience spellbound with their unique interpretations of traditional folk songs.

    Những nghệ sĩ cappella đã khiến khán giả say mê với cách diễn giải độc đáo của họ về các bài hát dân gian truyền thống.

  • The choir's cappella performance of the national anthem was a goosebump-inducing moment.

    Màn trình diễn cappella bài quốc ca của dàn hợp xướng là một khoảnh khắc khiến người xem nổi da gà.

  • The cappella choir's soulful rendition of the gospel song "Oh Happy Day" left the audience cheering for more.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của ca khúc phúc âm "Oh Happy Day" do ca đoàn cappella thể hiện đã khiến khán giả phấn khích và muốn nghe thêm.

  • The a cappella group's staged performance of the musical score from "The Lion King" was a captivating experience for the audience.

    Buổi biểu diễn dàn dựng bản nhạc phim "Vua sư tử" của nhóm a cappella là một trải nghiệm hấp dẫn đối với khán giả.