Định nghĩa của từ chorale

choralenoun

bài thánh ca

/kɒˈrɑːl//kəˈræl/

Nguồn gốc của từ "chorale" có thể bắt nguồn từ thời kỳ Baroque của nhạc cổ điển. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "choros", có nghĩa là "dance" hoặc "chorus", và từ tiếng Pháp "hymne", có nghĩa là "thánh ca". Trong thời kỳ Baroque, nhạc hợp xướng thường được viết theo cách đi kèm với các buổi lễ nhà thờ Lutheran. Những tác phẩm này, được gọi là chorales, được phân biệt bởi giai điệu và hòa âm đơn giản, thường có hòa âm bốn phần. Việc sử dụng nhạc hợp xướng trong các buổi lễ nhà thờ trở nên phổ biến trong các nhà thờ Lutheran ở Đức và từ "chorale" gắn liền với những bài hát thiêng liêng này. Theo thời gian, thuật ngữ "chorale" không chỉ bao gồm các tác phẩm tôn giáo mà còn bao gồm các tác phẩm thế tục thể hiện các thiết lập hòa âm và hình thức âm nhạc tương tự. Ngày nay, từ "chorale" vẫn được sử dụng trong giới âm nhạc cổ điển để chỉ các tác phẩm tôn giáo hoặc thiêng liêng có sự góp giọng của dàn hợp xướng có hoặc không có nhạc cụ đệm. Nguồn gốc từ nguyên của nó tiếp tục tiết lộ nguồn gốc tôn giáo của nó trong việc sử dụng nhạc hợp xướng cho các nghi lễ tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ: (chorale)

meaningbài thánh ca, bài lễ ca

examplea choral service: buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

type tính từ

meaning(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca

examplea choral service: buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

namespace

a piece of church music sung by a group of singers

một bản nhạc nhà thờ do một nhóm ca sĩ hát

a group of singers; a choir

một nhóm ca sĩ; một dàn hợp xướng