nữ tính
/ˈwʊmənli//ˈwʊmənli/"Womanly" traces its roots back to the Old English word "wifmann," meaning "woman." Over time, "wifmann" evolved into "woman," and the suffix "-ly" was added, signifying "like" or "characteristic of." Therefore, "womanly" originally signified "like a woman" and later came to describe qualities or behaviors traditionally associated with women.
Cô ấy di chuyển với dáng đi duyên dáng, nữ tính khi bước xuống lối đi.
Đôi bàn tay mềm mại, nữ tính của cô nâng niu tách trà thảo mộc thơm phức.
Mùi thơm của những bữa ăn tự nấu thoang thoảng trong không khí, thực sự là minh chứng cho nét nữ tính của cô.
Giọng nói dịu dàng, nữ tính của cô âu yếm đứa con mới sinh của mình trong khi cô nhẹ nhàng lau sạch mắt cho đứa bé.
Cô tỏa ra vẻ đẹp vương giả, nữ tính khi mặc chiếc váy lụa dự tiệc từ thiện.
Cách cô ấy quàng chiếc khăn mềm mại, nữ tính lên vai nói lên phong cách thời trang của cô.
Cái ôm yêu thương, đầy nữ tính của cô chính là liều thuốc hoàn hảo để chữa lành trái tim tổn thương của người bạn đời.
Tiếng cười dịu dàng, nữ tính của cô lấp lánh như một giai điệu du dương, len lỏi trong không khí.
Khi cô vuốt ve những cánh hoa nhung của cây dành dành đang nở rộ, sự chạm nhẹ của người phụ nữ dường như thổi sức sống vào chúng.
Tiếng cười của cô hòa cùng tiếng chim hót, lấp đầy buổi sáng bằng bản giao hưởng ngọt ngào.