- The mountaineers' ropes were as thin as whipcord, yet they had the strength and elasticity to withstand the rocky terrain amidst high altitudes.
Dây thừng của người leo núi mỏng như dây thừng, nhưng lại có đủ độ bền và độ đàn hồi để chịu được địa hình đá ở độ cao lớn.
- The veteran army officer knew that the new recruit's whipcord physique would be an asset in the field, as the soldier would be swift and agile, able to react quickly to danger.
Vị sĩ quan quân đội kỳ cựu biết rằng vóc dáng vạm vỡ của tân binh sẽ là một lợi thế trên chiến trường, vì người lính sẽ nhanh nhẹn và linh hoạt, có khả năng phản ứng nhanh với nguy hiểm.
- The contestants aimed to shoot their arrows with whipcord accuracy, their grip and focus singularly concentrated in archery's precision art.
Những người tham gia thí sinh muốn bắn tên với độ chính xác cao, cách cầm cung và sự tập trung hoàn toàn vào nghệ thuật bắn cung chính xác.
- The ballerina twirled and leaped with whipcord grace and delicacy, the extension of her movements effortlessly conveys the story she's telling through dance.
Nữ diễn viên ba lê xoay người và nhảy với vẻ uyển chuyển và nhẹ nhàng, những chuyển động của cô ấy truyền tải câu chuyện một cách dễ dàng thông qua điệu nhảy.
- The strands of her hair, resembling whipcord, sway gently in the ocean breeze, a lyrical dance from the wind choreographed so precisely.
Những lọn tóc của cô, trông giống như dây roi, nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió biển, một điệu nhảy trữ tình của gió được biên đạo một cách chính xác.
- The gymnasts somersaulted and flicked in whipcord formations, displaying perfect coordination, strength, and flexibility in acrobatic jumps.
Các vận động viên thể dục dụng cụ lộn nhào và lắc lư theo đội hình dây thừng, thể hiện sự phối hợp, sức mạnh và sự linh hoạt hoàn hảo trong các cú nhảy nhào lộn.
- The lifeline of the sailors was a whipcord of herculean quality, expertly woven thyse, strong as steel and twice as flexible saving them from the depths of the sea.
Dây cứu sinh của các thủy thủ là sợi dây thừng có chất lượng cực kỳ bền chắc, được đan khéo léo, chắc như thép và mềm dẻo gấp đôi, cứu họ khỏi độ sâu của biển cả.
- The commander watched his troops march past him, their muscular bodies, pumped with energy, like whipcord, ready to go to war with a resolute pride.
Người chỉ huy dõi theo đoàn quân của mình diễu hành qua, cơ thể cường tráng, tràn đầy năng lượng, như dây roi, sẵn sàng chiến đấu với lòng kiêu hãnh quyết tâm.
- The engines of the vintage car roared like whipcord; their power could still be felt, despite the age, with a robust historical identity.
Động cơ của chiếc xe cổ gầm rú như dây roi; sức mạnh của chúng vẫn có thể cảm nhận được, mặc dù đã cũ, với bản sắc lịch sử mạnh mẽ.
- Her voice was like whipcord, lively, razor-sharp, yet melodious, capable of dance through consonants and vowels, making the air around sing.
Giọng hát của cô như dây đàn, sống động, sắc sảo nhưng du dương, có khả năng nhảy múa qua các phụ âm và nguyên âm, khiến không khí xung quanh như hát ca.