Definition of resilient

resilientadjective

đàn hồi

/rɪˈzɪliənt//rɪˈzɪliənt/

The word "resilient" originated from the Latin verb "re-sis- Social," which means "jump back" or "spring back." This stem is a combination of the prefix "re-," meaning "back" or "again," and the word "salis," which means "jump" or "to leap." The word "resilient" first appeared in the English language in the mid-19th century, referring to materials that could bounce back to their original shape after being stretched or compressed. In time, the term was expanded to describe individuals who possess the ability to adapt, cope, and recover from adversity, setbacks, or trauma. Today, "resilience" is a crucial concept in various fields, such as psychology, medicine, and social sciences. It emphasizes the importance of cultivating mental, emotional, and physical strength, flexibility, and resourcefulness to navigate challenges and thrive in changing circumstances.

Summary
type tính từ
meaningbật nảy; co giân, đàn hồi
meaningsôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng
meaningcó khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật
namespace

able to recover quickly after something unpleasant such as shock, injury, etc.

có thể phục hồi nhanh chóng sau một điều gì đó khó chịu như sốc, chấn thương, v.v.

Example:
  • He'll get over it—young people are amazingly resilient.

    Anh ấy sẽ vượt qua được - những người trẻ tuổi có khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.

  • These plants are very resilient to rough handling.

    Những cây này có khả năng phục hồi rất tốt khi xử lý thô.

  • In the face of adversity, Jane's resilience shone through as she overcame numerous setbacks and continued to push forward.

    Trước nghịch cảnh, sức chịu đựng của Jane đã tỏa sáng khi cô vượt qua vô số thất bại và tiếp tục tiến về phía trước.

  • Although the project encountered several obstacles, the team's resilience kept them focused and determined to succeed.

    Mặc dù dự án gặp phải nhiều trở ngại, nhưng sức bền bỉ của nhóm đã giúp họ tập trung và quyết tâm đạt được thành công.

  • After a painful break-up, Sarah's resilience helped her pick up the pieces and move on with her life.

    Sau một cuộc chia tay đau khổ, sức chịu đựng của Sarah đã giúp cô vượt qua và tiếp tục cuộc sống.

Extra examples:
  • a pretty resilient plant

    một loại cây khá kiên cường

  • a remarkably resilient woman

    một người phụ nữ kiên cường đáng kinh ngạc

returning to its original shape after being bent, stretched, or pressed

trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong, kéo căng hoặc ép