Definition of sinewy

sinewyadjective

sinewy

/ˈsɪnjuːi//ˈsɪnjuːi/

"Sinewy" comes from the Latin word "sinus," meaning "bend" or "curve." This relates to the sinews, or tendons, which are the strong, fibrous cords that connect muscles to bones, allowing for bending and movement. Over time, "sinewy" shifted from describing the physical cords to the qualities they represent: strength, toughness, and resilience. Thus, a "sinewy" person or object is characterized by their robust and enduring nature, similar to the strength of a tendon.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
meaningnổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
namespace
Example:
  • The bodybuilder's sinewy arms rippled with muscle as he lifted heavy weights.

    Cánh tay gân guốc của người tập thể hình nổi đầy cơ bắp khi anh nâng tạ nặng.

  • The marathon runner's sinewy legs propelled her forward with remarkable speed.

    Đôi chân gân guốc của vận động viên chạy marathon giúp cô tiến về phía trước với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The boxer's sinewy fists delivered swift and powerful punches.

    Những nắm đấm gân guốc của võ sĩ tung ra những cú đấm nhanh và mạnh mẽ.

  • The dancer's sinewy frame allowed her to execute intricate and graceful movements.

    Thân hình gân guốc của vũ công cho phép cô thực hiện những động tác phức tạp và duyên dáng.

  • The sinewy old oak tree bent and swayed in the wind without breaking.

    Cây sồi già gân cong và lắc lư trong gió mà không gãy.

  • The chef's sinewy knife slid through the vegetables with ease.

    Con dao gân guốc của đầu bếp lướt qua các loại rau một cách dễ dàng.

  • The sailor's sinewy grip on the tiller helped him navigate through wild seas.

    Tay cầm chắc chắn của người thủy thủ trên bánh lái giúp anh ta di chuyển qua vùng biển dữ dội.

  • The explorer's sinewy fingers worked the intricate levers and buttons of the ancient machinery.

    Những ngón tay gân guốc của nhà thám hiểm điều khiển các đòn bẩy và nút bấm phức tạp của cỗ máy cổ xưa.

  • The athlete's sinewy body seemed to thrive on the adrenaline rush of competition.

    Cơ thể gân guốc của vận động viên dường như phát triển mạnh mẽ nhờ sự phấn khích khi thi đấu.

  • The sculptor's sinewy hands molded the clay into intricate and lifelike figures.

    Đôi bàn tay gân guốc của nhà điêu khắc đã nặn đất sét thành những hình tượng phức tạp và sống động như thật.