Definition of crisp

crispadjective

giòn

/krɪsp/

Definition of undefined

The word "crisp" has its origins in Old English and Middle English. The verb "crisp" comes from the Old English word "crispian," which means "to break or crack" or "to make brittle." In the 14th century, the Middle English form "crispen" emerged, meaning "to make hard and brittle" or "to dry and crackle." In the 17th century, the noun "crisp" emerged, referring to something that is firm, hard, or brittle. This could be a crisp leaf, a crisp apple, or even crispy fried foods. Over time, the meanings of "crisp" expanded to include sensations like the sound of something crunchy (onomatopoeic words like "crisp" and "crackle") and the idea of something being fresh, clean, and revitalized, like a crisp morning breeze. So, there you have it – the etymology of "crisp" in a nutshell (or a crispy chip)!

Summary
type tính từ
meaninggiòn
meaning(nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
examplea crisp style: văn sinh động mạnh mẽ
examplecrisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
meaningquăn tít, xoăn tít
examplecrisp hair: tóc quăn tít
type ngoại động từ
meaninglàm giòn, rán giòn (khoai...)
meaninguốn quăn tít (tóc)
examplea crisp style: văn sinh động mạnh mẽ
examplecrisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
meaninglàm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
examplecrisp hair: tóc quăn tít
namespace

pleasantly hard and dry

cứng và khô dễ chịu

Example:
  • Bake until the pastry is golden and crisp.

    Nướng cho đến khi bánh vàng và giòn.

  • When fried, the bacon rind becomes crisp and brown.

    Khi chiên, vỏ thịt xông khói trở nên giòn và có màu nâu.

fairly hard and fresh

khá cứng và tươi

Example:
  • a crisp apple/lettuce

    một quả táo/rau diếp giòn

fresh and clean; new and slightly stiff without any folds in it

tươi và sạch sẽ; mới và hơi cứng, không có nếp gấp

Example:
  • a crisp new $5 bill

    tờ 5 đô la mới cứng

  • a crisp white shirt

    một chiếc áo sơ mi trắng sắc nét

  • The sheets looked clean and crisp.

    Các tấm trải giường trông sạch sẽ và sắc nét.

pleasantly dry and cold

khô và lạnh dễ chịu

Example:
  • It was a crisp winter morning.

    Đó là một buổi sáng mùa đông trong lành.

  • The air was crisp and clear and the sky was blue.

    Không khí trong lành và bầu trời trong xanh.

Extra examples:
  • The air was crisp and fresh.

    Không khí trong lành và trong lành.

  • She stepped out into the crisp night air.

    Cô bước ra ngoài trời đêm trong lành.

hard or dry and making a pleasant noise under pressure

cứng hoặc khô và tạo ra tiếng động dễ chịu khi chịu áp lực

Example:
  • deep, crisp snow

    tuyết dày và giòn

pleasantly clear and sharp

rõ ràng và sắc nét một cách dễ chịu

Example:
  • The recording sounds very crisp, considering its age.

    Bản ghi âm nghe rất rõ nét, xét theo độ tuổi của nó.

quick and confident in a way that suggests that the person is busy or is not being friendly

nhanh nhẹn và tự tin theo cách gợi ý rằng người đó đang bận hoặc không thân thiện

Example:
  • Her answer was crisp, and she gave no details.

    Câu trả lời của cô ấy rất rõ ràng và cô ấy không đưa ra chi tiết.