Definition of wet

wetadjective

ướt, ẩm ướt

/wɛt/

Definition of undefined

The word "wet" has its roots in Old English as "wet", which was derived from the Proto-Germanic word "*wataz", meaning "water". This Proto-Germanic word is believed to have been derived from the Proto-Indo-European root "*wod-", which meant "water" or "moist". In Old English, the word "wet" referred specifically to something that was saturated with water or moisture. Over time, the meaning of the word expanded to include other substances besides water, such as wet sand or wet clay. The spelling of the word remained largely unchanged, with the exception of the addition of a hyphen in some dialects. Today, the word "wet" is used to describe a wide range of physical states and phenomena, from the wetness of a substance to the wet conditions of a storm or the wetness of something being wet.

Summary
type tính từ
meaningẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa
examplewet as a drowned rat: ướt như chuột lột
exampleto be wet to the skin; to be wet through: ướt đẫm, ướt sạch
examplecheeeks are wet with tears: má đầm đìa nước mắt
meaningcó mưa
examplethe baby has wetted its bed again: đứa bé lại đái ướt giường rồi
exampleit is going to be wet: trời sắp mưa
meaning(hội họa) chưa khô, còn ướt
exampleto wet a bargain: uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán
type danh từ
meaningtình trạng ẩm ướt
examplewet as a drowned rat: ướt như chuột lột
exampleto be wet to the skin; to be wet through: ướt đẫm, ướt sạch
examplecheeeks are wet with tears: má đầm đìa nước mắt
meaningmưa, trời mưa
examplethe baby has wetted its bed again: đứa bé lại đái ướt giường rồi
exampleit is going to be wet: trời sắp mưa
meaning(từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
exampleto wet a bargain: uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán
namespace

covered with or containing liquid, especially water

được bao phủ bởi hoặc chứa chất lỏng, đặc biệt là nước

Example:
  • wet clothes/hair/grass

    quần áo/tóc/cỏ ướt

  • You'll get wet (= in the rain) if you go out now.

    Bạn sẽ bị ướt (= trong mưa) nếu bạn đi ra ngoài bây giờ.

  • Try not to get your shoes wet.

    Cố gắng đừng để giày của bạn bị ướt.

  • His face was wet with tears.

    Mặt anh ướt đẫm nước mắt.

  • We were all soaking wet (= extremely wet).

    Tất cả chúng tôi đều ướt sũng (= cực kỳ ướt).

  • Her hair was still dripping wet.

    Tóc cô vẫn còn ướt.

  • My shirt was wet through (= completely wet).

    Áo sơ mi của tôi bị ướt (= ướt hoàn toàn).

Extra examples:
  • Mind you don't get your feet wet.

    Nhớ đừng để chân bị ướt nhé.

  • The grass was wet with dew.

    Cỏ ướt đẫm sương.

  • We got soaking wet just going from the car to the house.

    Chúng tôi ướt sũng khi đi từ ô tô về nhà.

  • We were wet through and cold.

    Chúng tôi ướt sũng và lạnh.

  • The car had skidded in the wet road.

    Chiếc xe bị trượt trên đường ướt.

with rain

với mưa

Example:
  • a spell of cold, wet weather

    một đợt thời tiết lạnh và ẩm ướt

  • a wet climate

    khí hậu ẩm ướt

  • What's the best thing to do with young children on a wet day?

    Điều tốt nhất nên làm với trẻ nhỏ vào một ngày ẩm ướt là gì?

  • It's wet outside.

    Bên ngoài ướt át.

  • It's going to be wet tomorrow.

    Ngày mai trời sẽ ướt.

  • It was the wettest October for many years.

    Đó là tháng 10 ẩm ướt nhất trong nhiều năm.

  • The weather will be wet and windy in the south.

    Thời tiết ở phía Nam sẽ ẩm ướt và nhiều gió.

Extra examples:
  • It's still a little wet outside.

    Trời bên ngoài vẫn còn hơi ướt.

  • The weather may turn wet later on in the week.

    Thời tiết có thể chuyển sang ẩm ướt vào cuối tuần.

  • permanently wet conditions

    điều kiện ẩm ướt thường xuyên

not yet dry

chưa khô

Example:
  • Keep off! Wet paint.

    Tránh xa! Sơn ướt.

if a child or its nappy is wet, its nappy is full of urine

Nếu trẻ hoặc tã bị ướt nghĩa là tã của trẻ có đầy nước tiểu

not having a strong character

không có tính cách mạnh mẽ

Example:
  • ‘Don't be so wet,’ she laughed.

    “Đừng ướt thế,” cô cười.

Related words and phrases

Idioms

all wet
(North American English, informal)completely wrong
get your feet wet
(especially North American English, informal)to start doing something that is new for you
  • At that time he was a young actor, just getting his feet wet.
  • (still) wet behind the ears
    (informal, disapproving)young and without much experience
  • He was still wet behind the ears, politically.