Definition of wringing wet

wringing wetadjective

vắt ướt

/ˌrɪŋɪŋ ˈwet//ˌrɪŋɪŋ ˈwet/

The origin of the expression "wringing wet" to describe something or someone that is excessively soaked can be traced back to the Middle English word "wringe," meaning to squeeze or twist. In the 14th century, "wringe" was commonly used to refer to the motion of wringing out wet clothes or other fabrics to remove excess water. Over time, the word "wringing" came to be used figuratively to describe things or situations that are overly saturated, both literally and metaphorically. By the 18th century, "wringing wet" was firmly established in English language usage, describing not just heavy raincoats and laundry, but also heavily emotional people who have "been driven to tears" and situations that are oversaturated with a particular emotion, such as grief or excitement. In essence, the expression "wringing wet" captures the sensation of being physically drained or emotionally overwhelmed by excess moisture or emotion, effectively communicating the intensity of the experience in a rich, vivid, and memorable way.

namespace
Example:
  • After hours of heavy rain, the streets were wringing wet, and puddles formed in every nook and cranny.

    Sau nhiều giờ mưa lớn, đường phố trở nên ướt sũng và vũng nước đọng ở mọi ngóc ngách.

  • The dog eagerly jumped into the pond, and its fur quickly became wringing wet, transforming it into a soppy mess.

    Con chó háo hức nhảy xuống ao, và bộ lông của nó nhanh chóng ướt sũng, biến nó thành một mớ hỗn độn ướt sũng.

  • The towel was wringing wet after I had used it to dry off following my shower.

    Chiếc khăn ướt đẫm nước sau khi tôi dùng nó để lau khô sau khi tắm.

  • The sponge had been wringing wet all night as I struggled to clean the toughest stains in our kitchen sink.

    Miếng bọt biển đã bị vắt ướt suốt đêm khi tôi cố gắng làm sạch những vết bẩn cứng đầu nhất trong bồn rửa chén.

  • The walkway outside our building was wringing wet due to the sprinklers that ran overnight.

    Lối đi bên ngoài tòa nhà của chúng tôi ướt sũng vì hệ thống phun nước hoạt động suốt đêm.

  • By the end of the game, the soccer team's uniforms were wringing wet, soaked to the bone.

    Đến cuối trận đấu, đồng phục của đội bóng đá đều ướt sũng, ướt đến tận xương.

  • The gardener watered the plants excessively, causing the soil to become wringing wet and creating puddles.

    Người làm vườn đã tưới nước cho cây quá nhiều, khiến đất bị ướt sũng và tạo thành vũng nước.

  • The wet cloth on the washing line was wringing wet due to the persistent rain that had fallen for several hours.

    Chiếc khăn ướt trên dây phơi bị vắt ướt vì cơn mưa dai dẳng kéo dài trong nhiều giờ.

  • After our boat hit a large wave, we found ourselves standing in wringing wet shoes, socks, and pants.

    Sau khi thuyền của chúng tôi đâm phải một con sóng lớn, chúng tôi thấy mình đang đứng trong tình trạng ướt sũng, giày, tất và quần.

  • The beach towel I had left out to dry overnight was still wringing wet, making it useless for my morning trip to the beach.

    Chiếc khăn tắm tôi để ngoài trời qua đêm vẫn còn ướt, khiến nó vô dụng khi tôi đi biển vào buổi sáng.