- After hours of heavy rain, the streets were wringing wet, and puddles formed in every nook and cranny.
Sau nhiều giờ mưa lớn, đường phố trở nên ướt sũng và vũng nước đọng ở mọi ngóc ngách.
- The dog eagerly jumped into the pond, and its fur quickly became wringing wet, transforming it into a soppy mess.
Con chó háo hức nhảy xuống ao, và bộ lông của nó nhanh chóng ướt sũng, biến nó thành một mớ hỗn độn ướt sũng.
- The towel was wringing wet after I had used it to dry off following my shower.
Chiếc khăn ướt đẫm nước sau khi tôi dùng nó để lau khô sau khi tắm.
- The sponge had been wringing wet all night as I struggled to clean the toughest stains in our kitchen sink.
Miếng bọt biển đã bị vắt ướt suốt đêm khi tôi cố gắng làm sạch những vết bẩn cứng đầu nhất trong bồn rửa chén.
- The walkway outside our building was wringing wet due to the sprinklers that ran overnight.
Lối đi bên ngoài tòa nhà của chúng tôi ướt sũng vì hệ thống phun nước hoạt động suốt đêm.
- By the end of the game, the soccer team's uniforms were wringing wet, soaked to the bone.
Đến cuối trận đấu, đồng phục của đội bóng đá đều ướt sũng, ướt đến tận xương.
- The gardener watered the plants excessively, causing the soil to become wringing wet and creating puddles.
Người làm vườn đã tưới nước cho cây quá nhiều, khiến đất bị ướt sũng và tạo thành vũng nước.
- The wet cloth on the washing line was wringing wet due to the persistent rain that had fallen for several hours.
Chiếc khăn ướt trên dây phơi bị vắt ướt vì cơn mưa dai dẳng kéo dài trong nhiều giờ.
- After our boat hit a large wave, we found ourselves standing in wringing wet shoes, socks, and pants.
Sau khi thuyền của chúng tôi đâm phải một con sóng lớn, chúng tôi thấy mình đang đứng trong tình trạng ướt sũng, giày, tất và quần.
- The beach towel I had left out to dry overnight was still wringing wet, making it useless for my morning trip to the beach.
Chiếc khăn tắm tôi để ngoài trời qua đêm vẫn còn ướt, khiến nó vô dụng khi tôi đi biển vào buổi sáng.