Definition of wet wipe

wet wipenoun

khăn lau ướt

/ˈwet waɪp//ˈwet waɪp/

The term "wet wipe" is a commonly used name for a type of hygiene product that is moistened with a cleaning solution. These pre-moistened wipes are typically made of non-woven fabric materials, such as polypropylene and polyethylene, and are packaged for convenient use in a variety of settings, including homes, hospitals, and travel. The origin of the phrase "wet wipe" can be traced back to the 1970s, when Johnson & Johnson introduced a wipe product called "Widthrest" for use in hospitals. These wipes were soaked in a sterile solution and proved to be a more hygienic alternative to traditional cloths for cleansing patients' skin. The product's success led to the introduction of similar products for household use by other companies. The term "wet wipe" became popular as a catch-all phrase to describe this type of product, which could be used for a variety of cleaning tasks, from wiping a baby's bottom to cleaning delicate medical equipment. The term is easy to remember and communicates the product's key features - it's wet, and it's a wipe. Over time, the materials and applications for wet wipes have expanded - from wipes that contain disinfectant solutions for use in medical settings, to wipes containing fragrance and moisturizer for use on hands or face. As the market for these products continues to grow, it's clear that the term "wet wipe" has become a part of our everyday lexicon, highlighting the versatility and convenience that these products offer.

namespace
Example:
  • After using the bathroom, I reached for a wet wipe to quickly clean myself.

    Sau khi sử dụng phòng tắm, tôi lấy khăn ướt để lau người nhanh chóng.

  • The baby's diaper was extremely messy, so I grabbed a pack of wet wipes to clean up the mess.

    Tã của em bé rất bẩn nên tôi phải lấy một gói khăn ướt để lau sạch.

  • During our hike, I found a thorn in my shoe and used a wet wipe to clean it out.

    Trong lúc đi bộ đường dài, tôi tìm thấy một cái gai trong giày và đã dùng khăn ướt để lau sạch nó.

  • I like to carry wet wipes in my purse for emergencies, such as spills or unexpected messes.

    Tôi thích mang theo khăn ướt trong túi xách để phòng trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như khi đồ bị đổ hoặc bẩn bất ngờ.

  • The airplane seatback was sticky, so I used a wet wipe to clean it before sitting down.

    Phần tựa lưng ghế máy bay bị dính nên tôi phải dùng khăn ướt để lau sạch trước khi ngồi xuống.

  • To remove stubborn stains from my car's interior, I used a pack of wet wipes instead of traditional cleaning sprays.

    Để loại bỏ những vết bẩn cứng đầu trên nội thất xe hơi, tôi sử dụng một gói khăn lau ướt thay vì các loại bình xịt vệ sinh thông thường.

  • Just before dinner, my dog got into a bag of kibble and made a huge mess. I grabbed a few wet wipes to clean up the food spill.

    Ngay trước bữa tối, con chó của tôi đã lục túi thức ăn và làm bừa bộn. Tôi lấy một vài chiếc khăn ướt để lau sạch thức ăn đổ ra.

  • After a long day of gardening, I used wet wipes to wipe sweat and dirt off my hands and face.

    Sau một ngày dài làm vườn, tôi dùng khăn ướt để lau mồ hôi và bụi bẩn trên tay và mặt.

  • In the grocery store, I used wet wipes to clean the shopping cart handle before putting my daughter in it.

    Ở cửa hàng tạp hóa, tôi dùng khăn ướt để lau sạch tay cầm xe đẩy hàng trước khi đặt con gái vào.

  • The gym towels were out of stock, so I used wet wipes to wipe down the equipment after my workout.

    Khăn tập thể dục đã hết hàng nên tôi đã dùng khăn ướt để lau sạch thiết bị sau khi tập luyện.