- After using the bathroom, I reached for a wet wipe to quickly clean myself.
Sau khi sử dụng phòng tắm, tôi lấy khăn ướt để lau người nhanh chóng.
- The baby's diaper was extremely messy, so I grabbed a pack of wet wipes to clean up the mess.
Tã của em bé rất bẩn nên tôi phải lấy một gói khăn ướt để lau sạch.
- During our hike, I found a thorn in my shoe and used a wet wipe to clean it out.
Trong lúc đi bộ đường dài, tôi tìm thấy một cái gai trong giày và đã dùng khăn ướt để lau sạch nó.
- I like to carry wet wipes in my purse for emergencies, such as spills or unexpected messes.
Tôi thích mang theo khăn ướt trong túi xách để phòng trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như khi đồ bị đổ hoặc bẩn bất ngờ.
- The airplane seatback was sticky, so I used a wet wipe to clean it before sitting down.
Phần tựa lưng ghế máy bay bị dính nên tôi phải dùng khăn ướt để lau sạch trước khi ngồi xuống.
- To remove stubborn stains from my car's interior, I used a pack of wet wipes instead of traditional cleaning sprays.
Để loại bỏ những vết bẩn cứng đầu trên nội thất xe hơi, tôi sử dụng một gói khăn lau ướt thay vì các loại bình xịt vệ sinh thông thường.
- Just before dinner, my dog got into a bag of kibble and made a huge mess. I grabbed a few wet wipes to clean up the food spill.
Ngay trước bữa tối, con chó của tôi đã lục túi thức ăn và làm bừa bộn. Tôi lấy một vài chiếc khăn ướt để lau sạch thức ăn đổ ra.
- After a long day of gardening, I used wet wipes to wipe sweat and dirt off my hands and face.
Sau một ngày dài làm vườn, tôi dùng khăn ướt để lau mồ hôi và bụi bẩn trên tay và mặt.
- In the grocery store, I used wet wipes to clean the shopping cart handle before putting my daughter in it.
Ở cửa hàng tạp hóa, tôi dùng khăn ướt để lau sạch tay cầm xe đẩy hàng trước khi đặt con gái vào.
- The gym towels were out of stock, so I used wet wipes to wipe down the equipment after my workout.
Khăn tập thể dục đã hết hàng nên tôi đã dùng khăn ướt để lau sạch thiết bị sau khi tập luyện.