Definition of wimpish

wimpishadjective

khó hiểu

/ˈwɪmpɪʃ//ˈwɪmpɪʃ/

"Wimpish" is derived from the noun "wimp," which emerged in the 1930s as slang for a weak, cowardly, or ineffectual person. "Wimp" itself is thought to have originated from the word "whimper," implying a soft, helpless cry. The addition of the "-ish" suffix to "wimp" transforms the noun into an adjective, describing something or someone as being characteristic of a wimp.

Summary
typetính từ
meaning ứng xử như một người nhút nhát
namespace
Example:
  • In the business meeting, John's wimpish attitude made him hesitant to voice his opinions, leaving the team uncertain about his input.

    Trong cuộc họp kinh doanh, thái độ yếu đuối của John khiến anh ngần ngại nêu ý kiến, khiến cả nhóm không chắc chắn về ý kiến ​​đóng góp của anh.

  • The candidate's wimpish demeanor during the televised debate led viewers to question his ability to handle pressure in a leadership role.

    Thái độ yếu đuối của ứng cử viên trong cuộc tranh luận trên truyền hình khiến người xem đặt câu hỏi về khả năng chịu áp lực của ông trong vai trò lãnh đạo.

  • After a rough game, the coach's wimpish reaction to his team's loss surprised the players, who expected a stronger response.

    Sau một trận đấu khó khăn, phản ứng yếu đuối của huấn luyện viên trước trận thua của đội đã khiến các cầu thủ ngạc nhiên, những người mong đợi một phản ứng mạnh mẽ hơn.

  • The CEO's wimpish response to the employee's complaints only served to anger them further, emboldening the disgruntled workers to escalate their grievances.

    Phản ứng yếu đuối của CEO đối với khiếu nại của nhân viên chỉ khiến họ tức giận hơn, khiến những công nhân bất mãn càng phàn nàn nhiều hơn.

  • The wimpish responses from the sales associates left the customers feeling dissatisfied, as they couldn't get the help they needed to make informed decisions.

    Những phản hồi yếu ớt của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng vì họ không nhận được sự trợ giúp cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The wimpish tone of the teacher's voice made it clear that dissent would not be tolerated in the classroom, leading some students to remain silent and others to lash out in frustration.

    Giọng điệu yếu đuối của giáo viên cho thấy rõ ràng rằng sự bất đồng quan điểm sẽ không được dung thứ trong lớp học, khiến một số học sinh im lặng và một số khác tỏ ra bực bội.

  • The wimpish attitude of the company's spokesperson in the face of public scrutiny failed to assuage growing concerns about the organization's reputation.

    Thái độ yếu đuối của người phát ngôn công ty trước sự giám sát của công chúng đã không thể xoa dịu những lo ngại ngày càng tăng về danh tiếng của tổ chức.

  • After the wimpish performance of the bands during the music festival, the crowd grew restless, demanding more energy and excitement from the performers.

    Sau màn trình diễn yếu ớt của các ban nhạc trong lễ hội âm nhạc, đám đông trở nên bồn chồn, đòi hỏi nhiều năng lượng và sự phấn khích hơn từ những người biểu diễn.

  • The wimpish lack of participation from the class during the group activity left the teacher feeling disappointed and unsure about how to engage them in future lessons.

    Sự thiếu tham gia của lớp trong hoạt động nhóm khiến giáo viên cảm thấy thất vọng và không biết làm thế nào để thu hút học sinh vào các bài học tiếp theo.

  • The wimpish decision-making process of the committee left the stakeholders feeling unheard and disillusioned, threatening the long-term success of the project.

    Quá trình ra quyết định yếu đuối của ủy ban khiến các bên liên quan cảm thấy không được lắng nghe và thất vọng, đe dọa đến sự thành công lâu dài của dự án.