sự bảo đảm
/ˈwɒrənti//ˈwɔːrənti/The word "warranty" originated in the 13th century from the Old French word "warant", which is derived from the Latin words "guarantius" meaning "to ensure" and "war" meaning "to strike" or "to guarantee". In medieval times, a guarantee or warranty was a written statement made by a lord or superior that someone was responsible for the debt or obligation of another. Over time, the meaning of the word expanded to include any written or spoken assurance or guarantee of quality, performance, or reliability, typically provided by a manufacturer or seller. Today, a warranty is a common term in business and commerce, used to describe any promise or commitment to stand behind the quality of a product or service.
Sản phẩm được bảo hành một năm, đảm bảo chất lượng và độ bền.
Bảo hành bao gồm mọi khiếm khuyết về vật liệu hoặc tay nghề, mang lại sự an tâm cho người mua.
Thời hạn bảo hành của nhà sản xuất cho mẫu sản phẩm này kéo dài trong hai năm kể từ ngày mua.
Nếu sản phẩm bị lỗi trong thời gian bảo hành, công ty sẽ sửa chữa hoặc thay thế mà không tính thêm chi phí.
Yêu cầu bảo hành phải được thực hiện trong thời hạn bảo hành quy định thì yêu cầu mới có hiệu lực.
Chế độ bảo hành có thể chuyển nhượng, do đó nếu sản phẩm được bán trước khi thời hạn bảo hành kết thúc, chủ sở hữu mới vẫn có thể được hưởng chế độ bảo vệ còn lại.
Bảo hành không bao gồm thiệt hại do sử dụng sai mục đích, lạm dụng hoặc bỏ bê sản phẩm.
Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bảo hành, bao gồm các hạn chế và loại trừ, trên trang web của nhà sản xuất hoặc trong hướng dẫn sử dụng.
Bảo hành có thể bảo vệ người mua trước những chi phí bất ngờ và giúp họ tin tưởng hơn vào chất lượng sản phẩm.
Để tránh mọi vấn đề liên quan đến bảo hành, điều cần thiết là phải giữ lại tất cả giấy tờ và biên lai từ lần mua hàng đầu tiên.