not very great in amount or extent
không lớn lắm về số lượng hoặc mức độ
- We are doing our best with the limited resources available.
Chúng tôi đang cố gắng hết sức với nguồn lực hạn chế hiện có.
- a limited budget/range
ngân sách/phạm vi giới hạn
- Students were unhappy with the limited space available for study.
Sinh viên không hài lòng với không gian học tập hạn chế.
- This animal's intelligence is very limited.
Trí thông minh của loài vật này rất hạn chế.
- The role that women could play was socially limited.
Vai trò mà phụ nữ có thể đảm nhận bị hạn chế về mặt xã hội.
- This research is inherently limited in its scope.
Nghiên cứu này vốn đã bị giới hạn trong phạm vi của nó.
- We're really limited in what we can do these days.
Chúng tôi thực sự bị hạn chế về những gì chúng tôi có thể làm trong những ngày này.
- He has a small vocabulary and is only able to express himself in a limited fashion.
Anh ấy có vốn từ vựng ít và chỉ có thể diễn đạt bản thân một cách hạn chế.
- I have a limited knowledge of French.
Tôi có kiến thức hạn chế về tiếng Pháp.
- She has only a limited understanding of what the job involves.
Cô ấy chỉ có sự hiểu biết hạn chế về những gì công việc liên quan.
- The campaign to stop drink-driving had only limited success.
Chiến dịch ngăn chặn việc uống rượu lái xe chỉ đạt được thành công hạn chế.
- These are issues that go beyond the limited confines of this book.
Đây là những vấn đề vượt ra ngoài giới hạn của cuốn sách này.
having a particular limit of time, numbers, etc.
có một giới hạn cụ thể về thời gian, số lượng, v.v.
- This offer is for a limited period only.
Ưu đãi này chỉ dành cho một khoảng thời gian giới hạn.
- There are only a limited number of jobs available.
Chỉ có một số lượng hạn chế các công việc có sẵn.
- Entry is limited to 150 people.
Số lượng tham gia được giới hạn ở 150 người.
- The number of passengers is limited to fifteen.
Số lượng hành khách được giới hạn ở mười lăm.
- Workshops are limited to a maximum of 25 participants.
Hội thảo được giới hạn tối đa 25 người tham gia.
- Places are strictly limited, so you should apply as soon as possible.
Số lượng chỗ có hạn nên bạn nên nộp đơn càng sớm càng tốt.
- Hurry, as we only have a limited supply of these TVs in stock!
Hãy nhanh tay vì số lượng TV này trong kho chỉ có hạn!
- She kept the plans carefully limited to a circle of a few trusted friends.
Cô cẩn thận giới hạn kế hoạch trong phạm vi một vài người bạn đáng tin cậy.
Related words and phrases