Definition of promise

promisenoun

hứa, lời hứa

/ˈprɒmɪs/

Definition of undefined

The word "promise" has its roots in Old French "promesse," which in turn comes from the Latin "promissio," meaning "a declaration or undertakin of performance." The Latin term is derived from "promittere," meaning "to send forth or forward," and "mittere," meaning "to let go or send." In English, the word "promise" has been in use since the 10th century to describe a commitment or agreement to do something in the future, often with the expectation of reward or benefit. Over time, the phrase has taken on various connotations, including a sense of trust, loyalty, and moral obligation. Despite its evolution, the core meaning of "promise" remains steadfast: a verbal or written pledge to fulfill a specific obligation or responsibility.

Summary
type danh từ
meaninglời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
exampleto promise someone something; to promise something to someone: hứa hẹn ai việc gì
examplethis year promises good crops: năm nay hứa hẹn được mùa
examplepromise of marriage: sự hứa hôn
meaning(nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn
examplethe clouds promise rain: mây nhiều báo hiệu trời mưa
meaningchốn thiên thai, nơi cực lạc
exampleI promise you, it will not be so easy: tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
type động từ
meaninghứa, hứa hẹn, hẹn ước
exampleto promise someone something; to promise something to someone: hứa hẹn ai việc gì
examplethis year promises good crops: năm nay hứa hẹn được mùa
examplepromise of marriage: sự hứa hôn
meaninglàm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước
examplethe clouds promise rain: mây nhiều báo hiệu trời mưa
meaning(thông tục) đảm bảo, cam đoan
exampleI promise you, it will not be so easy: tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
namespace

to tell somebody that you will definitely do or not do something, or that something will definitely happen

nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra

Example:
  • ‘We haven't got time to go to the park.’ ‘But you promised!’

    ‘Chúng ta không có thời gian đi công viên.’ ‘Nhưng anh đã hứa mà!’

  • The college principal promised to look into the matter.

    Hiệu trưởng trường đại học hứa sẽ xem xét vấn đề.

  • ‘Promise not to tell anyone!’ ‘I promise.’

    ‘Hứa là không nói cho ai biết nhé!’ ‘Tôi hứa.’

  • They arrived at 7.30 as they had promised.

    Họ đến lúc 7 giờ 30 như đã hứa.

  • The government has promised a full investigation into the disaster.

    Chính phủ đã hứa sẽ điều tra đầy đủ về thảm họa.

  • I'll see what I can do but I can't promise anything.

    Tôi sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng tôi không thể hứa bất cứ điều gì.

  • The brochure promised (that) the local food would be superb.

    Tờ rơi quảng cáo đã hứa rằng các món ăn địa phương sẽ rất tuyệt vời.

  • You promised me (that) you’d be home early tonight.

    Bạn đã hứa với tôi (rằng) tối nay bạn sẽ về nhà sớm.

  • He promised the money to his grandchildren.

    Ông đã hứa trả số tiền đó cho các cháu của mình.

  • He promised his grandchildren the money.

    Ông đã hứa cho cháu mình số tiền.

  • I've promised myself some fun when the exams are over.

    Tôi đã tự hứa với mình sẽ vui vẻ khi kỳ thi kết thúc.

  • ‘I'll be back soon,’ she promised.

    “Tôi sẽ quay lại sớm,” cô hứa.

Extra examples:
  • He repeatedly promised to cut taxes in his campaign.

    Ông nhiều lần hứa sẽ cắt giảm thuế trong chiến dịch tranh cử của mình.

  • I am sending you information on holidays as promised.

    Tôi đang gửi cho bạn thông tin về những ngày nghỉ lễ như đã hứa.

  • I can definitely promise you that I'll do all I can to help.

    Tôi chắc chắn có thể hứa với bạn rằng tôi sẽ làm tất cả những gì có thể để giúp đỡ.

  • I can't promise I'll be there.

    Tôi không thể hứa tôi sẽ ở đó.

  • She promised faithfully that she would come.

    Cô ấy đã hứa một cách trung thực rằng cô ấy sẽ đến.

to make something seem likely to happen; to show signs of something

làm cho điều gì đó dường như có khả năng xảy ra; để cho thấy dấu hiệu của một cái gì đó

Example:
  • It promises to be an exciting few days.

    Nó hứa hẹn sẽ là một vài ngày thú vị.

  • There were dark clouds overhead promising rain.

    Có những đám mây đen trên đầu hứa hẹn sẽ có mưa.

  • He promised to be more responsible with their finances.

    Ông hứa sẽ có trách nhiệm hơn với vấn đề tài chính của gia đình.

  • She promised to call her friend back as soon as she finished her meeting.

    Cô ấy hứa sẽ gọi lại cho bạn mình ngay sau khi cuộc họp kết thúc.

  • The director promised the cast that the movie would be a huge success.

    Đạo diễn hứa với dàn diễn viên rằng bộ phim sẽ thành công rực rỡ.

Extra examples:
  • The plan seemed to promise a new beginning.

    Kế hoạch dường như hứa hẹn một khởi đầu mới.

  • It was a disappointing end to a season which had promised so much for the team.

    Đó là một kết thúc đáng thất vọng cho một mùa giải đã hứa hẹn rất nhiều điều cho đội bóng.

  • The new drug promises to bring relief to thousands of asthma sufferers.

    Loại thuốc mới hứa hẹn sẽ mang lại sự cứu trợ cho hàng nghìn người mắc bệnh hen suyễn.

Idioms

I (can) promise you
(informal)used as a way of encouraging or warning somebody about something
  • I can promise you, you'll have a wonderful time.
  • If you don't take my advice, you'll regret it, I promise you.
  • promise (somebody) the earth/moon/world
    (informal)to make promises that will be impossible to keep
  • Politicians promise the earth before an election, but things are different afterwards.