Definition of repair

repairverb

sửa chữa, chỉnh tu, sự sửa chữa, sự chỉnh tu

/rɪˈpɛː/

Definition of undefined

The word "repair" originates from the Old French word "reparer", which means "to make whole again". This Old French term is derived from the Latin phrase "reparare", which is a combination of "re-" (meaning "again" or "anew") and "parare" (meaning "to prepare" or "to make ready"). In Latin, "reparare" meant "to restore to a former state" or "to set right". The word "repair" was first recorded in English in the 13th century, and initially it meant "to make whole again" or "to restore to its former condition". Over time, the meaning of the word expanded to include fixing or mending something that is broken or damaged, as well as restoring something that has deteriorated or fallen into disrepair. Today, the word "repair" is widely used in various contexts, including construction, manufacturing, and everyday life.

Summary
type danh từ
meaningsự sửa chữa, sự tu sửa
exampleto repair to a place: đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào
exampleplace of great repair: nơi đông người lui tới
examplerepairs done while you wait: sửa lấy ngay
meaningsự hồi phục
exampleto repair an error: sửa một sai lầm
meaningtình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
exampleto repair a loss: đền bù sự thiệt hại
exampleto be out of repair: không dùng được
exampleto keep in good repair: giữ gìn tốt
type ngoại động từ
meaningsửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)
exampleto repair to a place: đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào
exampleplace of great repair: nơi đông người lui tới
examplerepairs done while you wait: sửa lấy ngay
meaningsửa, chuộc (lỗi)
exampleto repair an error: sửa một sai lầm
meaningđền bù (thiệt hại)
exampleto repair a loss: đền bù sự thiệt hại
exampleto be out of repair: không dùng được
exampleto keep in good repair: giữ gìn tốt
namespace

to fix something that is broken, damaged or torn

sửa chữa cái gì đó bị hỏng, bị hư hỏng hoặc bị rách

Example:
  • to repair a car/television

    sửa chữa ô tô/tivi

  • to repair a road/wall/building/bridge

    sửa chữa một con đường/tường/tòa nhà/cầu

  • to repair a hole/crack/leak

    sửa chữa một cái lỗ/vết nứt/rò rỉ

  • to repair an injury/a hernia/a tear/a defect

    chữa lành vết thương/vết thoát vị/vết rách/khiếm khuyết

  • to repair a ligament/tendon/cartilage

    để sửa chữa dây chằng/gân/sụn

  • He has had surgery to repair the damage.

    Anh ấy đã phải phẫu thuật để sửa chữa những tổn thương.

  • His surgically repaired knee is bothering him.

    Đầu gối được phẫu thuật sửa chữa đang làm phiền anh ấy.

  • It's almost 15 years old. It isn't worth having it repaired.

    Nó đã gần 15 tuổi rồi. Nó không đáng để sửa chữa.

  • We need to get the roof repaired.

    Chúng ta cần sửa lại mái nhà.

  • the budget for maintaining and repairing equipment

    kinh phí bảo trì, sửa chữa thiết bị

  • The human body has an amazing capacity to repair itself.

    Cơ thể con người có khả năng tự sửa chữa đáng kinh ngạc.

Extra examples:
  • I'm having my car repaired next week.

    Tôi sẽ đem xe đi sửa vào tuần tới.

  • Most of the damage has now been successfully repaired.

    Hầu hết các thiệt hại hiện đã được sửa chữa thành công.

  • Natural vitamins in the shampoo will help repair damaged hair.

    Vitamin tự nhiên có trong dầu gội sẽ giúp phục hồi tóc hư tổn.

  • They estimate the cost of repairing the damaged roads at £1 million.

    Họ ước tính chi phí sửa chữa những con đường bị hư hỏng là 1 triệu bảng Anh.

  • Are you going to get the television repaired?

    Bạn định sửa tivi phải không?

to say or do something in order to improve a bad or unpleasant situation

nói hoặc làm điều gì đó nhằm cải thiện một tình huống xấu hoặc khó chịu

Example:
  • to repair relations/a relationship

    để hàn gắn các mối quan hệ/một mối quan hệ

  • It was too late to repair the damage done to their relationship.

    Đã quá muộn để sửa chữa những tổn hại đã gây ra cho mối quan hệ của họ.

  • The home team did well to repair a bad start.

    Đội chủ nhà đã thi đấu tốt để khắc phục khởi đầu tệ hại.

  • They moved quickly to repair relations between themselves and the US.

    Họ đã nhanh chóng hành động để hàn gắn mối quan hệ giữa họ và Mỹ.

  • After the car broke down on the highway, we had to take it to the repair shop.

    Sau khi chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, chúng tôi phải mang xe đến tiệm sửa chữa.

Related words and phrases