Definition of want for

want forphrasal verb

muốn cho

////

The phrase "want for" is an ancient English idiom that has its roots in Anglo-Saxon and Old Norse languages. It can be traced back to the Old English phrase "hwāt fā he mā fourð," which roughly translates to "what he could or might attain." Over time, the phrase morphed into Old Norse-English "hwāt he wānted," meaning "what he wanted." By the 13th century, "want for" had come into usage in Middle English, and it retained its original meaning: to lack something that is necessary or desirable. Interestingly, the word "want" itself originated from the Old English verb "wannan," which means "to lack." It has evolved over time to adopt different meanings depending on the context, including "to desire strongly" or "to need." In modern-day English, "want for" is still widely used as a phrase to indicate that someone is not charged with a crime or offense although they may have committed one. This is because the phrase literally translates to "lacking a reason to be brought forward" or "lacking an indictment." In legal terminology, it essentially means that there isn't enough evidence to bring charges against the person accused of a crime. Other archaic meanings that have fallen out of use include "to wish for" and "to be awaited." In a broader sense, "want for" implies a lack or insufficiency of something essential, desired, or owed. The fact that its roots go back to Anglo-Saxon and Old Norse languages suggests that the concept of wanting or needing something has been an important part of human consciousness and expression for centuries.

namespace
Example:
  • I want to travel the world and experience new cultures.

    Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa mới.

  • He wants to learn how to play the guitar and write his own music.

    Anh ấy muốn học cách chơi guitar và tự sáng tác nhạc.

  • She wants to become a successful entrepreneur and start her own business.

    Cô ấy muốn trở thành một doanh nhân thành đạt và khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • The children want to go to the park and play on the swings and slides.

    Trẻ em muốn đến công viên và chơi xích đu và cầu trượt.

  • They want to retire early and enjoy their golden years without financial worries.

    Họ muốn nghỉ hưu sớm và tận hưởng những năm tháng vàng son mà không phải lo lắng về tài chính.

  • He wants to buy a new car and upgrade his current one to a more luxurious model.

    Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới và nâng cấp chiếc xe hiện tại thành mẫu xe sang trọng hơn.

  • She wants to improve her skills in programming languages and become a sought-after developer.

    Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng lập trình ngôn ngữ và trở thành một nhà phát triển được săn đón.

  • They want to have a big family and raise their children in a loving and supportive environment.

    Họ muốn có một gia đình lớn và nuôi dạy con cái trong môi trường yêu thương và hỗ trợ.

  • He wants to watch his favorite team win the championship and celebrate with fans.

    Anh ấy muốn xem đội bóng yêu thích của mình giành chức vô địch và ăn mừng cùng người hâm mộ.

  • She wants to make a difference in the world by volunteering her time and resources to charitable causes.

    Cô ấy muốn tạo ra sự khác biệt trên thế giới bằng cách tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình cho các hoạt động từ thiện.