khao khát
/jɜːn//jɜːrn/The word "yearn" has its roots in Old English. The verb "geornian" originated in the 10th century and means "to desire strongly" or "to long for." It is related to the Old English word "georn," meaning "desire" or "longing." Over time, the spelling and meaning of the word evolved. By the 15th century, "yearn" was commonly used to express a strong and often unfulfilled desire or longing. It can be used descriptively to convey a sense of deep yearning, such as yearning for a lost loved one or yearning for a sense of accomplishment. Today, "yearn" remains a powerful verb that conveys a sense of intense longing or desire. It is often used in literature and poetry to express profound emotions and deep-seated human needs.
Maria khao khát được đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa mới.
Rachel mong muốn trở thành một vũ công chuyên nghiệp và đã khao khát cơ hội này từ khi còn nhỏ.
Sau nhiều tháng cai nghiện, James thấy mình khao khát những thú vui giản dị của cuộc sống, như không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.
Sara khao khát một cuộc sống yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.
Tom cảm thấy vô cùng khao khát được gặp lại người bạn đã mất liên lạc từ lâu, người mà anh đã không gặp trong hơn một thập kỷ.
Liam khao khát được nghỉ ngơi khỏi công việc bận rộn của mình và có cơ hội đoàn tụ với gia đình.
Mari đã khao khát học tiếng Ý trong nhiều năm và cuối cùng đã đăng ký vào một chương trình ngôn ngữ chuyên sâu tại Ý.
Michael khao khát thay đổi nghề nghiệp và bắt đầu học để trở thành giáo viên.
Rachel khao khát có đủ can đảm để thoát khỏi mối quan hệ bạo hành và bắt đầu một cuộc sống mới.
Sarah khao khát có mối liên hệ sâu sắc hơn với di sản của mình và bắt đầu hành trình khám phá nguồn cội.