phục vụ bàn
/ˈweɪtrəsɪŋ//ˈweɪtrəsɪŋ/"Waitressing" is a relatively recent word, emerging in the late 19th century. It's derived from the verb "to wait," which has been around since Old English. "Waitress" specifically refers to a female server in a restaurant. The "-ing" suffix is common for occupations, signifying someone who performs that action. While historically, the term "waiter" was used for both genders, the addition of "waitress" reflected the changing social landscape and the increasing employment of women in service roles.
Sarah hiện đang làm bồi bàn tại một nhà hàng đông đúc ở trung tâm thành phố.
Là một bồi bàn, Lily nhận đơn đặt hàng, phục vụ đồ ăn và đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm ăn uống thú vị.
Sau khi hoàn thành ca làm việc của mình, Emily trở về nhà trong tình trạng kiệt sức nhưng vẫn tự hào vì đã hoàn thành tốt công việc.
Khi không làm bồi bàn, Rachel thích dành thời gian đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó.
Jessica bắt đầu làm bồi bàn từ năm 16 tuổi và đã làm việc tại cùng một quán ăn trong hơn năm năm.
Là một bồi bàn, Kelly phải đứng trong nhiều giờ, nhưng số tiền boa cô kiếm được khiến mọi công sức đều xứng đáng.
Nhờ công việc làm thêm là bồi bàn và gia sư, Susie có đủ khả năng chi trả cho việc học tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương.
Trong thời gian làm bồi bàn, Alison đã học được cách dự đoán nhu cầu của khách hàng và cung cấp dịch vụ đặc biệt.
Lena thích làm bồi bàn vì cô được gặp nhiều người khác nhau mỗi ngày, từ người dân địa phương đến khách du lịch.
Sau khi tốt nghiệp đại học, Maria quyết định theo đuổi nghề bồi bàn vì nghề này cho phép cô có thể linh hoạt đi du lịch và theo đuổi đam mê của mình.