máy chủ
/ˈsɜːvə(r)//ˈsɜːrvər/The word "server" originates from the verb "to serve," which means to provide something to someone. In the context of computing, a server is a computer that "serves" resources to other computers (clients) on a network. The term gained popularity in the 1970s with the advent of client-server architecture, where dedicated machines were used to store and share data and applications. The concept of a "server" as a dedicated machine that serves resources to others has remained central to computer networking ever since.
a computer program that controls or supplies information to several computers connected in a network; the main computer on which this program is run
một chương trình máy tính điều khiển hoặc cung cấp thông tin cho một số máy tính được kết nối trong mạng; máy tính chính nơi chương trình này được chạy
Related words and phrases
a player who is serving, for example in tennis
một người chơi đang giao bóng, ví dụ như trong quần vợt
a kitchen utensil (= tool) used for putting food onto somebody’s plate
một dụng cụ nhà bếp (= dụng cụ) dùng để đặt thức ăn lên đĩa của ai đó
máy phục vụ salad
a person who serves food in a restaurant; a waiter or waitress
người phục vụ đồ ăn trong nhà hàng; bồi bàn hoặc phục vụ bàn
a person who helps a priest during a church service
một người giúp đỡ một linh mục trong buổi lễ nhà thờ