Definition of hectic

hecticadjective

tất bật

/ˈhektɪk//ˈhektɪk/

Word Originlate Middle English etik, via Old French from late Latin hecticus, from Greek hektikos ‘habitual’, from hexis ‘habit, state of mind or body’. The original association with the symptoms of tuberculosis (hectic fever) gave rise to the current sense in the early 20th century.

Summary
type tính từ
meaningcuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
examplefor a hectic moment: trong một lúc cuồng nhiệt
meaning(thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
examplehectic fever: sốt lao phổi
meaningửng đỏ vì lên cơn sốt
type danh từ
meaningsốt lao phổi
examplefor a hectic moment: trong một lúc cuồng nhiệt
meaningngười mắc bệnh lao phổi
examplehectic fever: sốt lao phổi
meaningsự ửng đỏ vì lên cơn sốt
namespace
Example:
  • Yesterday was a hectic day for me. I had back-to-back meetings, presentations, and deadlines to meet, leaving me with no time to catch my breath.

    Hôm qua là một ngày bận rộn với tôi. Tôi phải họp liên tục, thuyết trình và nộp hạn chót, khiến tôi không có thời gian để thở.

  • The past week has been incredibly hectic for our team as we've been working on multiple projects simultaneously, resulting in long hours and tight deadlines.

    Tuần qua thực sự là một tuần bận rộn đối với nhóm của chúng tôi vì chúng tôi phải làm việc trên nhiều dự án cùng lúc, dẫn đến thời gian làm việc kéo dài và thời hạn gấp rút.

  • Running a startup is hectic, and this week has been no exception. From fundraising to hiring new talent, there's always something going on that needs my immediate attention.

    Việc điều hành một công ty khởi nghiệp rất bận rộn và tuần này cũng không ngoại lệ. Từ việc gây quỹ đến tuyển dụng nhân tài mới, luôn có điều gì đó diễn ra cần tôi phải chú ý ngay lập tức.

  • The holiday season tends to be hectic for retail stores, with crowds of customers streaming in and last-minute requests flooding in.

    Mùa lễ thường rất bận rộn đối với các cửa hàng bán lẻ, với lượng khách hàng đổ về rất đông và các yêu cầu vào phút chót liên tục xuất hiện.

  • My husband's work schedule has been pretty hectic lately, leaving me to manage the household and take care of the kids on my own.

    Gần đây, lịch làm việc của chồng tôi khá bận rộn, khiến tôi phải tự mình quán xuyến việc nhà và chăm sóc con cái.

  • Bowl week in college football can be hectic with multiple games happening at once, making it challenging for fans to keep up with their favorite teams.

    Tuần thi đấu bóng bầu dục của trường đại học có thể rất bận rộn vì có nhiều trận đấu diễn ra cùng một lúc, khiến người hâm mộ khó có thể theo dõi đội bóng yêu thích của mình.

  • The news cycle has been incredibly hectic with breaking news stories happening every hour, making it hard to keep up with all the developments.

    Chu kỳ tin tức vô cùng bận rộn với những tin tức nóng hổi diễn ra hàng giờ, khiến việc theo kịp mọi diễn biến trở nên khó khăn.

  • Moving to a new city can also be hectic, with the logistics of finding a new home, changing your address, and settling into your new surroundings.

    Việc chuyển đến một thành phố mới cũng có thể rất bận rộn, với các vấn đề hậu cần như tìm nhà mới, thay đổi địa chỉ và ổn định cuộc sống ở môi trường mới.

  • The summer months can be hectic for parents, with school holidays and summer camps to manage, as well as endless entertainments and activities to organize.

    Những tháng mùa hè có thể rất bận rộn đối với các bậc phụ huynh vì phải sắp xếp kỳ nghỉ học và trại hè, cũng như vô số hoạt động và trò chơi giải trí cần tổ chức.

  • The first day of school can be hectic for both parents and teachers, with everyone adjusting to new schedules and routines.

    Ngày đầu tiên đi học có thể rất bận rộn đối với cả phụ huynh và giáo viên vì mọi người đều phải thích nghi với lịch trình và thói quen mới.