Definition of vex

vexverb

Vex

/veks//veks/

The origin of the word "vex" can be traced back to Old French, where it was spelled as "ves" and pronounced as "vèsh." This term was essentially used to describe the feeling of being a little annoyed, bothered, or troubled. Over time, this French word made its way to Middle English, where it evolved into the form "vexen" and began to take on a more negative connotation, representing intense irritation, agitation, and frustration. By the 1500s, the modern-day spelling "vex" had been adopted into English, representing a wider range of meanings associated with annoying, disturbing, perplexing, and confounding situations and circumstances. Overall, the evolution of "vex" from Old French to English provides an intriguing insight into how languages change and develop over time to better fit the needs of their users to express different shades of meaning.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm bực, làm phật ý
examplehow vexing!: thật là bực quá!
meaning(thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
examplevexed by storms: bị bão tố làm nổi sóng
namespace
Example:
  • The constant noise from the construction site next door has vexed me for weeks, making it difficult for me to focus and get any work done.

    Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh làm tôi khó chịu trong nhiều tuần, khiến tôi khó tập trung và hoàn thành bất kỳ công việc nào.

  • The intricate plot twists in the novel left me utterly vexed, struggling to unravel the clues and figure out the true identity of the antagonist.

    Những nút thắt phức tạp trong cốt truyện khiến tôi vô cùng bối rối, phải vật lộn để tìm ra manh mối và tìm ra danh tính thực sự của nhân vật phản diện.

  • The tricky financial situation at work has vexed me, causing me to lose sleep at night and worry excessively during the day.

    Tình hình tài chính khó khăn ở công ty khiến tôi phiền lòng, mất ngủ vào ban đêm và lo lắng quá mức vào ban ngày.

  • The endless debates over school funding have vexed parents, teachers, and policymakers alike, with no clear solution in sight.

    Những cuộc tranh luận bất tận về vấn đề tài trợ trường học đã khiến các bậc phụ huynh, giáo viên và nhà hoạch định chính sách đau đầu mà không có giải pháp rõ ràng nào được đưa ra.

  • The unexpected breakup with her boyfriend vexed Jane, throwing her into a state of uncertainty and confusion about what comes next.

    Cuộc chia tay bất ngờ với bạn trai khiến Jane buồn bã, rơi vào trạng thái bất an và bối rối về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The complicated legal case has vexed the court, forcing the judge to weigh the evidence carefully and make a decision based on sound reasoning.

    Vụ án phức tạp này đã làm tòa án đau đầu, buộc thẩm phán phải cân nhắc kỹ lưỡng các bằng chứng và đưa ra quyết định dựa trên lý lẽ hợp lý.

  • The confusing instructions on the new software program have vexed me, causing me to spend countless hours on support forums and online tutorials in hopes of finding a solution.

    Những hướng dẫn khó hiểu về chương trình phần mềm mới khiến tôi bối rối, khiến tôi phải dành vô số thời gian trên các diễn đàn hỗ trợ và hướng dẫn trực tuyến với hy vọng tìm ra giải pháp.

  • The persistent illness has vexed me, making it difficult to engage in everyday activities and causing me to seek out medical advice and professional treatment.

    Căn bệnh dai dẳng khiến tôi rất khó chịu, khiến tôi khó có thể tham gia vào các hoạt động hàng ngày và phải tìm kiếm lời khuyên y tế và phương pháp điều trị chuyên nghiệp.

  • The troubling revelation about her friend's betrayal vexed Sarah, leaving her reeling with emotions and struggling to reconcile her feelings of trust and loyalty.

    Sự thật đau lòng về sự phản bội của người bạn khiến Sarah bối rối, khiến cô choáng váng vì cảm xúc và phải đấu tranh để dung hòa cảm giác tin tưởng và lòng trung thành.

  • The recurring patterns of procrastination have vexed me for years, impeding my productivity and causing me to feel guilty and regretful about wasted time.

    Những thói quen trì hoãn thường xuyên đã làm tôi khó chịu trong nhiều năm, cản trở năng suất làm việc và khiến tôi cảm thấy tội lỗi và hối tiếc vì đã lãng phí thời gian.