Definition of frustrate

frustrateverb

thất vọng

/frʌˈstreɪt//ˈfrʌstreɪt/

The word "frustrate" is derived from the Latin phrase "frustra," which means "in vain" or "to no purpose." This phrase was often used in legal documents to indicate actions that were undertaken but ultimately proved to be futile. Over time, the English language adopted the Latin phrase and eventually transformed it into the word "frustrate," which denotes a feeling of being thwarted or hindered in accomplishing a goal or purpose. Today, the word is commonly used to describe situations where an outcome is prevented or spoiled, despite an individual's best efforts. The origin of the word, however, retains the meaning of "in vain" or "to no purpose," highlighting the sense of wasted effort and energy that often accompanies feelings of frustration.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm thất bại, làm hỏng
exampleto be frustrate in one's plan: bị thất bại trong kế hoạch
meaningchống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
exampleto frustrate the effects of poison: làm mất tác dụng của chất độc
meaninglàm thất vọng, làm vỡ mộng
namespace

to make somebody feel annoyed or impatient because they cannot do or achieve what they want

làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì họ không thể làm hoặc đạt được điều họ muốn

Example:
  • What frustrates him is that there's too little money to spend on the project.

    Điều làm anh thất vọng là có quá ít tiền để chi cho dự án.

  • The slow internet connection in my apartment continually frustrates me during video calls with my colleagues.

    Kết nối Internet chậm trong căn hộ của tôi liên tục làm tôi khó chịu khi gọi video với đồng nghiệp.

  • Frustrated by hisTaylor Swift album not playing on his phone, John spent hours trying to resolve the streaming issue.

    Bực bội vì album Taylor Swift của mình không phát được trên điện thoại, John đã dành nhiều giờ để cố gắng giải quyết vấn đề phát trực tuyến.

  • Maria's broken car was a huge frustration as she had an important job interview across town.

    Chiếc xe hỏng của Maria thực sự khiến cô ấy rất thất vọng khi cô ấy có một cuộc phỏng vấn xin việc quan trọng ở bên kia thị trấn.

  • The stalled progress in the Senate's criminal justice reform bill has left Senator Jackson feeling increasingly frustrated.

    Tiến độ trì trệ của dự luật cải cách tư pháp hình sự tại Thượng viện khiến Thượng nghị sĩ Jackson ngày càng cảm thấy thất vọng.

to prevent somebody from doing something; to prevent something from happening or succeeding

ngăn cản ai đó làm việc gì đó; để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc thành công

Example:
  • The rescue attempt was frustrated by bad weather.

    Nỗ lực giải cứu đã thất bại do thời tiết xấu.

  • He tried to frustrate his political opponents by denying them access to the media.

    Ông cố gắng làm thất vọng các đối thủ chính trị của mình bằng cách từ chối họ tiếp cận với các phương tiện truyền thông.

Extra examples:
  • She felt great resentment at having her ambition frustrated.

    Cô cảm thấy vô cùng phẫn uất khi tham vọng của mình bị thất bại.

  • Unions are being frustrated in their demands for recognition.

    Các công đoàn đang thất vọng trước yêu cầu được công nhận của họ.

Related words and phrases