không quan tâm
/ˌdɪskənˈsɜːt//ˌdɪskənˈsɜːrt/The word "disconcert" originates from the Latin phrase "dis- certare," which means "to unsettle" or "to disturb." In Latin, "dis-" is a negation prefix that indicates opposite or reversal, and "certare" means "to contend" or "to fight." So, "dis-certare" literally means "to contend against" or "to struggle with." Over time, the Latin phrase evolved into the Middle English word "disconcern," which retained the meaning of "to disturb" or "to unsettle." Later, in the 15th century, the word underwent a slight change to "disconcern" and eventually to "disconcert," which now means to cause someone to lose confidence or composure, or to be put at a disadvantage.
Sự im lặng đột ngột trong phòng khiến mọi người bối rối, cảm thấy lo lắng và bất an.
Cái nhìn trực tiếp và mãnh liệt của cô ấy làm tôi bối rối, nhất thời không nói nên lời.
Chuyến viếng thăm bất ngờ của vợ/chồng cũ khiến tôi bối rối, lo lắng và bất an.
Mối đe dọa đánh bom bí ẩn tại nơi làm việc của chúng tôi khiến toàn bộ nhân viên hoang mang, khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy lo lắng và căng thẳng.
Tin tức về việc đồng nghiệp đột nhiên được thăng chức khiến tôi bối rối, cảm thấy ghen tị và không chắc chắn về tương lai của chính mình.
Máy tính của tôi bất ngờ bị hỏng trong một buổi thuyết trình quan trọng khiến tôi bối rối, loạng choạng và vấp ngã.
Những lời chỉ trích gay gắt từ sếp khiến tôi bối rối, cảm thấy dễ bị tổn thương và bất an.
Đàn ong đột ngột bay vào phòng hội nghị khiến tất cả mọi người có mặt ở đó đều giật mình và chạy tán loạn.
Thông báo bất ngờ về việc tái cấu trúc công ty khiến tất cả chúng tôi bối rối, khiến chúng tôi không chắc chắn về vai trò và trách nhiệm trong tương lai.
Sự xuất hiện đột ngột của bóng ma làm tất cả chúng tôi hoảng sợ, la hét và bỏ chạy.