thở quá
/ɪɡˈzæspəreɪt//ɪɡˈzæspəreɪt/The word "exasperate" originated from the Latin word "exasperare," which translates to "provoke to anger." The prefix "ex-" in this case means "out" or "completely," and "asperare" means "to irritate" or "to provoke anger." The word first appeared in English as "excaspheration" in the late 16th century, but over time, the spelling evolved to its current form, "exasperate," which entered common usage in the 17th century. Today, we use the word "exasperate" to describe a feeling of extreme irritation, frustration, or annoyance, often as a result of being repeatedly provoked or frustrated.
Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh khiến thần kinh vốn đã căng thẳng của tôi càng thêm khó chịu.
Sự bực bội của tôi với chiếc máy tính cứng đầu của mình cuối cùng đã khiến tôi phát điên và tôi giơ tay đầu hàng.
Tình trạng giao thông quá tải vào giờ cao điểm làm chuyến đi làm vốn đã dài của tôi trở nên khó khăn hơn.
Những công việc giấy tờ liên miên ở công ty khiến tôi vô cùng bực bội.
Những câu hỏi liên tục của anh ta trong suốt cuộc trò chuyện khiến tôi bực mình đến mức phát cáu.
Những chỉ dẫn khó hiểu của sếp khiến tôi bực bội, cảm thấy thất vọng và bất lực.
Tiếng bíp liên tục cảnh báo pin yếu của máy báo khói khiến tôi rất bực mình và tôi đã thay pin mới.
Tiếng chuông điện thoại di động liên tục reo trong một cuộc họp quan trọng cuối cùng đã khiến tôi phát cáu, và tôi tắt máy.
Hành vi khó lường của đứa trẻ mới biết đi trong cửa hàng tạp hóa khiến những người mua sắm khác tức giận và nhận phải một số cái nhìn gay gắt.
Sự cứng đầu của quá trình cập nhật phần mềm cuối cùng đã khiến tôi phát cáu, và tôi quyết định tự tìm cách giải quyết vấn đề thay vì trông chờ vào bộ phận hỗ trợ khách hàng.