Definition of aggravate

aggravateverb

trầm trọng hơn

/ˈæɡrəveɪt//ˈæɡrəveɪt/

The word "aggravate" has a rich history. It originated from the Latin "aggravare," which means "to make heavy" or "to increase the weight of." This Latin term was used in medieval English to describe a legal sense of increasing the severity or weight of a crime or offense. Over time, the meaning of the word expanded to include the sense of making something worse or more difficult. In the 15th century, the word "aggravate" began to take on a more general meaning, encompassing both the legal and everyday senses of making something worse. Today, we use "aggravate" to describe not just legal cases but also everyday experiences, such as a frustrating situation or a person's behavior. So, there you have it - the word "aggravate" has been making things worse or heavier for centuries!

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
exampleto aggravate an illeness: làm cho bệnh nặng thêm
exampleto aggravate a sitnation: làm cho tình hình thêm trầm trọng
meaning(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
namespace

to make an illness or a bad or unpleasant situation worse

làm cho một căn bệnh hoặc một tình huống xấu hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn

Example:
  • Pollution can aggravate asthma.

    Ô nhiễm có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn.

  • Military intervention will only aggravate the conflict even further.

    Sự can thiệp quân sự sẽ chỉ làm trầm trọng thêm cuộc xung đột.

  • The constant noise from construction outside my window is really aggravating my already stressed-out nerves.

    Tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ thực sự làm trầm trọng thêm sự căng thẳng vốn có của tôi.

  • The long hold times on the customer service line are aggravating my impatience.

    Thời gian chờ đợi quá lâu trên đường dây dịch vụ khách hàng khiến tôi mất kiên nhẫn.

  • The slow internet connection is really aggravating my frustration.

    Kết nối Internet chậm thực sự làm tôi bực bội.

Extra examples:
  • He aggravated an old shoulder injury during the win against Chelsea.

    Anh ấy làm nặng thêm chấn thương vai cũ trong trận thắng Chelsea.

  • The government's actions will only aggravate the problem.

    Hành động của chính phủ sẽ chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề.

  • Their negative reactions have greatly aggravated the situation.

    Phản ứng tiêu cực của họ đã làm tình hình trở nên trầm trọng hơn rất nhiều.

Related words and phrases

to annoy somebody, especially deliberately

làm phiền ai đó, đặc biệt là cố ý

Related words and phrases