Definition of gusto

gustonoun

Gusto

/ˈɡʌstəʊ//ˈɡʌstəʊ/

The word "gusto" originated from the Spanish language in the 16th century. It comes from the Latin word "gustus", meaning "taste" or "flavor". In Spanish, the word "gusto" initially meant "pleasure" or "enjoyment", and was often used to describe the pleasure of eating or drinking something delicious. Over time, the word took on a broader meaning, encompassing not just physical sensations but also enthusiasm, energy, and urgency. In English, "gusto" was borrowed from Spanish in the 17th century, and initially meant "pleasure" or "delight". Today, it is often used to describe doing something with great passion, enthusiasm, or energy, as in "to tackle a task with gusto".

Summary
type danh từ
meaningsự thưởng thức, sự hưởng
meaningsự khoái trá, sự thích thú
namespace
Example:
  • The chef cooked the dish with such gusto that it looked like a work of art on the plate.

    Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách say mê đến nỗi trông nó giống như một tác phẩm nghệ thuật trên đĩa.

  • The musician played the guitar with great gusto, filling the room with a lively melody.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta rất say mê, khiến căn phòng tràn ngập giai điệu sống động.

  • The athlete competed with such gusto that the crowd couldn't help but cheer loudly.

    Vận động viên đã thi đấu hết mình đến nỗi đám đông không thể không reo hò rất to.

  • She read the book with a true hunger for knowledge, demonstrating a remarkable gusto for learning.

    Cô ấy đọc cuốn sách với sự khao khát kiến ​​thức thực sự, thể hiện niềm đam mê học hỏi đáng kinh ngạc.

  • The dancer moved with such gusto and grace, that it seemed almost effortless.

    Người vũ công di chuyển với sự hăng hái và duyên dáng đến nỗi dường như không cần nỗ lực gì cả.

  • He tackled the project with gusto, eager to succeed and determined to put in the necessary hard work.

    Ông bắt tay vào dự án với sự hăng hái, mong muốn thành công và quyết tâm nỗ lực hết mình.

  • The speaker delivered her presentation with an abundance of gusto, capturing the audience's attention and holding it throughout.

    Diễn giả đã trình bày bài thuyết trình của mình một cách đầy nhiệt huyết, thu hút sự chú ý của khán giả và duy trì sự chú ý đó trong suốt bài thuyết trình.

  • The comedian delivered her lines with such gusto that the audience was in fits of laughter.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu thoại của mình một cách say mê đến nỗi khán giả phải bật cười.

  • She dived into the book with gusto, devouring every page and engaging with the text in a meaningful way.

    Cô bé say mê đọc sách, đọc hết từng trang và đắm chìm vào nội dung một cách đầy ý nghĩa.

  • The athlete competed with such gusto that she left her opponents in the dust, showing a true spirit of competition.

    Nữ vận động viên đã thi đấu hết mình đến nỗi bỏ xa các đối thủ, thể hiện tinh thần cạnh tranh thực sự.