Definition of elan

elannoun

Elan

/eɪˈlɒ̃//eɪˈlɑːn/

The word "élan" originates from the Old French word "elencier," which means "to brave" or "to dare." It is derived from the Latin word "elanus," which means "to enter boldly" or "to venture." In Modern French, "élan" refers to enthusiasm, passion, or energy, often used to describe a person's behavior or attitude. In the 17th century, the word "élan" was borrowed into English and initially meant "boldness" or "audacity." Over time, its meaning shifted to encompass a sense of spirit, fervor, or zest for life. Today, the word "élan" is often used to describe someone's joie de vivre, their appreciation for life's pleasures, and their willingness to take risks and live life to the fullest.

namespace
Example:
  • The dancer moved across the stage with an effortless elan, making every movement seem effortless and graceful.

    Người vũ công di chuyển trên sân khấu một cách nhẹ nhàng, khiến cho mọi chuyển động đều có vẻ nhẹ nhàng và duyên dáng.

  • The author infused each page of her book with an infectious elan, making it impossible not to be completely engrossed in her story.

    Tác giả đã truyền vào từng trang sách của mình một sức hấp dẫn lôi cuốn, khiến người đọc không thể không hoàn toàn bị cuốn hút vào câu chuyện của cô.

  • The speaker delivered her presentation with a natural elan, captivating the audience with her poise and confidence.

    Diễn giả đã trình bày bài thuyết trình của mình với sự tự nhiên, thu hút khán giả bằng phong thái điềm tĩnh và tự tin.

  • The actor brought a magnetic elan to his role, transforming into his character and stealing every scene he appeared in.

    Nam diễn viên đã mang đến cho vai diễn của mình một sức hút kỳ lạ, anh hóa thân vào nhân vật và chiếm trọn mọi cảnh quay mà anh xuất hiện.

  • The chef infused each dish with a vibrant elan, making even the simplest ingredients seem exciting and delicious.

    Đầu bếp đã truyền vào mỗi món ăn một luồng sinh khí tươi mới, khiến ngay cả những nguyên liệu đơn giản nhất cũng trở nên hấp dẫn và ngon miệng.

  • The entrepreneur infused her company with an innovative elan, leading her team to success and earning her a reputation as a trailblazer.

    Nữ doanh nhân này đã truyền cho công ty tinh thần đổi mới, dẫn dắt nhóm của mình đến thành công và mang lại cho bà danh tiếng là người tiên phong.

  • The athlete played the game with an undeniable elan, showing off her skills and making her opponents look amateurish.

    Nữ vận động viên đã chơi trò chơi với sự phấn khích không thể phủ nhận, thể hiện kỹ năng của mình và khiến đối thủ có vẻ nghiệp dư.

  • The musician played his instrument with an intense elan, drawing the audience in with his raw talent and passion.

    Người nhạc sĩ chơi nhạc cụ của mình với sự hăng hái mãnh liệt, thu hút khán giả bằng tài năng thô sơ và niềm đam mê của mình.

  • The artist brought a bold elan to her creations, boldly pushing the boundaries of her medium and earning acclaim for her inventiveness.

    Nghệ sĩ đã mang đến sự táo bạo cho những sáng tạo của mình, mạnh dạn vượt qua ranh giới của phương tiện nghệ thuật và nhận được sự ca ngợi vì khả năng sáng tạo của mình.

  • The traveler approached each new locale with an adventurous elan, eager to explore and discover all that it had to offer.

    Du khách đến với mỗi địa điểm mới bằng một tinh thần phiêu lưu, háo hức khám phá và tìm hiểu tất cả những gì nơi đó mang lại.